1/40
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
arrive
(v): đến
excited
(adj): hào hứng
beautiful
(adj): đẹp
first
đầu tiên
left
(adj/adv): bên trái
lost
(adj): bị lạc
way
(n): đường, đường đi
decide
(v): quyết định
gym
(n): phòng tập thể dục
again
(adv): lại/ lần nữa
neighbourhood
(n): hàng xóm, làng giềng
noisy
(adj): ồn ào
quiet
(adj): yên tĩnh
busy
(adj): bận rộn
lively
(adj): sống động
village
(n): làng
friendly
(adj): thân thiện
fantastic
(adj): tuyệt vời
peaceful
(adj): yên bình, yên tĩnh
convenient
(adj): thuận tiện
cheap
(adj): rẻ
clean
(adj): sạch sẽ
temple
(n): ngôi đền
cathedral
(n): thánh đường
railway station
(n.phr): ga tàu hỏa
square
(n): quảng trường
countryside
(n): nông thôn
city
(n): thành phố
exciting
(adj): thú vị
big
(adj): to lớn
weather
(n): thời tiết
traffic
(n): giao thông
seafood
(n): hải sản
delicious
(adj): ngon
wide
(adj): rộng
crowded
(adj): đông đúc
modern
(adj): hiện đại
cinema
(n): rạp chiếu phim
street
(n): đường
post office
(n): bưu điện
right
(adj): bên phải