Unit 4: My neighbourhood

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

arrive

(v): đến

<p>(v): đến</p>
2
New cards

excited

(adj): hào hứng

<p>(adj): hào hứng</p>
3
New cards

beautiful

(adj): đẹp

<p>(adj): đẹp</p>
4
New cards

first

đầu tiên

<p>đầu tiên</p>
5
New cards

left

(adj/adv): bên trái

6
New cards

lost

(adj): bị lạc

<p>(adj): bị lạc</p>
7
New cards

way

(n): đường, đường đi

<p>(n): đường, đường đi</p>
8
New cards

decide

(v): quyết định

<p>(v): quyết định</p>
9
New cards

gym

(n): phòng tập thể dục

<p>(n): phòng tập thể dục</p>
10
New cards

again

(adv): lại/ lần nữa

11
New cards

neighbourhood

(n): hàng xóm, làng giềng

<p>(n): hàng xóm, làng giềng</p>
12
New cards

noisy

(adj): ồn ào

<p>(adj): ồn ào</p>
13
New cards

quiet

(adj): yên tĩnh

<p>(adj): yên tĩnh</p>
14
New cards

busy

(adj): bận rộn

<p>(adj): bận rộn</p>
15
New cards

lively

(adj): sống động

<p>(adj): sống động</p>
16
New cards

village

(n): làng

<p>(n): làng</p>
17
New cards

friendly

(adj): thân thiện

<p>(adj): thân thiện</p>
18
New cards

fantastic

(adj): tuyệt vời

<p>(adj): tuyệt vời</p>
19
New cards

peaceful

(adj): yên bình, yên tĩnh

<p>(adj): yên bình, yên tĩnh</p>
20
New cards

convenient

(adj): thuận tiện

<p>(adj): thuận tiện</p>
21
New cards

cheap

(adj): rẻ

<p>(adj): rẻ</p>
22
New cards

clean

(adj): sạch sẽ

<p>(adj): sạch sẽ</p>
23
New cards

temple

(n): ngôi đền

<p>(n): ngôi đền</p>
24
New cards

cathedral

(n): thánh đường

<p>(n): thánh đường</p>
25
New cards

railway station

(n.phr): ga tàu hỏa

<p>(n.phr): ga tàu hỏa</p>
26
New cards

square

(n): quảng trường

<p>(n): quảng trường</p>
27
New cards

countryside

(n): nông thôn

<p>(n): nông thôn</p>
28
New cards

city

(n): thành phố

<p>(n): thành phố</p>
29
New cards

exciting

(adj): thú vị

<p>(adj): thú vị</p>
30
New cards

big

(adj): to lớn

<p>(adj): to lớn</p>
31
New cards

weather

(n): thời tiết

<p>(n): thời tiết</p>
32
New cards

traffic

(n): giao thông

<p>(n): giao thông</p>
33
New cards

seafood

(n): hải sản

<p>(n): hải sản</p>
34
New cards

delicious

(adj): ngon

<p>(adj): ngon</p>
35
New cards

wide

(adj): rộng

<p>(adj): rộng</p>
36
New cards

crowded

(adj): đông đúc

<p>(adj): đông đúc</p>
37
New cards

modern

(adj): hiện đại

<p>(adj): hiện đại</p>
38
New cards

cinema

(n): rạp chiếu phim

<p>(n): rạp chiếu phim</p>
39
New cards

street

(n): đường

<p>(n): đường</p>
40
New cards

post office

(n): bưu điện

<p>(n): bưu điện</p>
41
New cards

right

(adj): bên phải