HSK1 Hanzi - Vietnamese

studied byStudied by 4 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

1 / 315

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

316 Terms

1

bạn

New cards
2

好·

tốt

New cards
3

你好

xin chào

New cards
4

số 1

New cards
5

số 5

New cards
6

số 8

New cards
7

to, lớn

New cards
8

không

New cards
9

miệng, nhân khẩu

New cards
10

trắng

New cards
11

nữ, phụ nữ

New cards
12

con ngựa

New cards
13

bận

New cards
14

không

New cards
15

rất

New cards
16

汉语

tiếng Trung

New cards
17

khó

New cards
18

hơi, quá, lắm

New cards
19

爸爸

bố

New cards
20

妈妈

mẹ

New cards
21

anh ấy

New cards
22

cô ấy

New cards
23

đàn ông

New cards
24

哥哥

anh trai

New cards
25

弟弟

em trai

New cards
26

妹妹

em gái

New cards
27

姐姐

chị gái

New cards
28

học

New cards
29

英语

tiếng Anh

New cards
30

阿拉伯语

tiếng Ả rập

New cards
31

德语

tiếng Đức

New cards
32

俄语

tiếng Nga

New cards
33

法语

tiếng Pháp

New cards
34

韩国语

tiếng Hàn Quốc

New cards
35

日语

tiếng Nhật

New cards
36

西班牙语

tiếng Tây Ban Nha

New cards
37

đúng, được

New cards
38

明天

ngày mai

New cards
39

gặp, thấy

New cards
40

đi, đến

New cards
41

邮局

bưu điện

New cards
42

gửi

New cards
43

thư

New cards
44

银行

ngân hàng

New cards
45

rút

New cards
46

Tiền

New cards
47

Số 6

New cards
48

Số 7

New cards
49

Số 9

New cards
50

北京

Bắc Kinh

New cards
51

今天

Hôm nay

New cards
52

Ngày

New cards
53

昨天

Hôm qua

New cards
54

星期

Tuần

New cards
55

星期一

Thứ hai

New cards
56

星期二

Thứ ba

New cards
57

星期三

Thứ 4

New cards
58

星期四

Thứ 5

New cards
59

星期五

Thứ 6

New cards
60

星期六

thứ 7

New cards
61

星期天

chủ nhật

New cards
62

mấy

New cards
63

hai

New cards
64

ba

New cards
65

bốn

New cards
66

哪儿

đâu

New cards
67

那儿

ở đó

New cards
68

tôi

New cards
69

về

New cards
70

学校

trường học

New cards
71

再见

Tạm biệt

New cards
72

对不起

Xin lỗi

New cards
73

没关系

Không có gì

New cards
74

天安门

Thiên an môn

New cards
75

Đây

New cards
76

New cards
77

老师

Thầy giáo

New cards
78

Ngài

New cards
79

Mời

New cards
80

Vào

New cards
81

Ngồi

New cards
82

Uống

New cards
83

Trà, chè

New cards
84

谢谢

Cảm ơn

New cards
85

不客气

Không có gì

New cards
86

客气

Khách khí

New cards
87

工作

Công việc

New cards
88

身体

Sức khỏe, thân thể

New cards
89

số 10

New cards
90

Ngày

New cards
91

请问

Cho hỏi, xin hỏi (hỏi ai đó một cách lịch sự)

New cards
92

hỏi

New cards
93

贵姓

Quý danh, quý tính, họ gì (hỏi lịch sự người khác họ gì )

New cards
94

Họ

New cards
95

Gọi

New cards
96

名字

Tên

New cards
97

ở đâu

New cards
98

Nước, đất nước (quốc gia)

New cards
99

中国

Trung Quốc

New cards
100

德国

Nước Đức

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 52 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 185 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 96 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
note Note
studied byStudied by 279 people
Updated ... ago
4.5 Stars(4)
note Note
studied byStudied by 27 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
note Note
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
4.0 Stars(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard132 terms
studied byStudied by 13 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard117 terms
studied byStudied by 37 people
Updated ... ago
5.0 Stars(2)
flashcards Flashcard40 terms
studied byStudied by 27 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard20 terms
studied byStudied by 12 people
Updated ... ago
4.0 Stars(1)
flashcards Flashcard30 terms
studied byStudied by 18 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard39 terms
studied byStudied by 8 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard24 terms
studied byStudied by 3 people
Updated ... ago
5.0 Stars(1)
flashcards Flashcard66 terms
studied byStudied by 645 people
Updated ... ago
4.0 Stars(2)