你
bạn
好·
tốt
你好
xin chào
一
số 1
五
số 5
八
số 8
大
to, lớn
不
không
口
miệng, nhân khẩu
白
trắng
女
nữ, phụ nữ
马
con ngựa
忙
bận
吗
không
很
rất
汉语
tiếng Trung
难
khó
太
hơi, quá, lắm
爸爸
bố
妈妈
mẹ
他
anh ấy
她
cô ấy
男
đàn ông
哥哥
anh trai
弟弟
em trai
妹妹
em gái
姐姐
chị gái
学
học
英语
tiếng Anh
阿拉伯语
tiếng Ả rập
德语
tiếng Đức
俄语
tiếng Nga
法语
tiếng Pháp
韩国语
tiếng Hàn Quốc
日语
tiếng Nhật
西班牙语
tiếng Tây Ban Nha
对
đúng, được
明天
ngày mai
见
gặp, thấy
去
đi, đến
邮局
bưu điện
寄
gửi
信
thư
银行
ngân hàng
取
rút
钱
Tiền
六
Số 6
七
Số 7
九
Số 9
北京
Bắc Kinh
今天
Hôm nay
天
Ngày
昨天
Hôm qua
星期
Tuần
星期一
Thứ hai
星期二
Thứ ba
星期三
Thứ 4
星期四
Thứ 5
星期五
Thứ 6
星期六
thứ 7
星期天
chủ nhật
几
mấy
二
hai
三
ba
四
bốn
哪儿
đâu
那儿
ở đó
我
tôi
回
về
学校
trường học
再见
Tạm biệt
对不起
Xin lỗi
没关系
Không có gì
天安门
Thiên an môn
这
Đây
是
Là
老师
Thầy giáo
您
Ngài
请
Mời
进
Vào
坐
Ngồi
喝
Uống
茶
Trà, chè
谢谢
Cảm ơn
不客气
Không có gì
客气
Khách khí
工作
Công việc
身体
Sức khỏe, thân thể
十
số 10
日
Ngày
请问
Cho hỏi, xin hỏi (hỏi ai đó một cách lịch sự)
问
hỏi
贵姓
Quý danh, quý tính, họ gì (hỏi lịch sự người khác họ gì )
姓
Họ
叫
Gọi
名字
Tên
哪
ở đâu
国
Nước, đất nước (quốc gia)
中国
Trung Quốc
德国
Nước Đức