Thẻ ghi nhớ: Unit 4 : Hobbies, sports and games | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

pitch

(n) sân (chơi các môn thể thao); dầu hắc ín

2
New cards

track

đường đua, sân đua

3
New cards

court

(n) sân, sân (tennis..), tòa án, quan tòa, phiên tòa

4
New cards

course

sân chơi thể thao ( golf)

5
New cards

ring

sân đấu( đấm bốc)

6
New cards

rink

sân trượt băng

7
New cards

win

chiến thắng

8
New cards

beat

đánh bại

9
New cards

score

ghi bàn

10
New cards

spectator

Khán giả xem thể thao

11
New cards

viewer

khán giả xem truyền hình

12
New cards

umpire

trọng tài ( tennis, bóng chày)

13
New cards

referee

Trọng tài bóng đá

14
New cards

finale

phần kết [đoạn kết của vở kịch, bản nhạc...]

15
New cards

semi-final

bán kết

16
New cards

ending

(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

17
New cards

bat

gậy vợt (bóng chày, bóng bàn), con dơi

18
New cards

stick

que, gậy, dán(v)

19
New cards

rod

Cái que, gậy, cần

20
New cards

racket

cái vợt

21
New cards

amateur

nghiệp dư

22
New cards

interval

Khoảng thời gian (giữa hai sự kiện);

khoảng nghỉ ngắn (trong các vở kịch, buổi

nhạc...)

23
New cards

half time

(N) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu

24
New cards

draw

có kết quả hòa

25
New cards

bring forward

dời lên sớm hơn

26
New cards

carry on

tiếp tục = continue

27
New cards

get round to sth

bắt đầu một hoạt động nào sau khoảng thời gian dài

28
New cards

get up to sth

quậy phá, phá phách

29
New cards

go in for

tham gia

30
New cards

go off

ngừng thích một cái gì ấy

31
New cards

knock out

đánh bại

32
New cards

look out

coi chừng, cẩn thận

33
New cards

pull out

(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi

34
New cards

put off = delay= postpone

trì hoãn

35
New cards

put up with = tolerate

tha thứ, chịu đựng

36
New cards

take up

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

37
New cards

compete against/with sb

đấu chống lại ai

38
New cards

compete for/in sth

đấu tranh về điều gì

39
New cards

difficult to do

khó khăn để làm gì

40
New cards

find sth dificult to do

đấu tranh về vấn đề gì

41
New cards

be free to do

tự do làm gì

42
New cards

be free from/of sth

tự do/không bị ràng buộc bởi cái gì

43
New cards

be involved in (sth/doing)

tham gia cái gì

44
New cards

mean to do sth

có ý định làm gì

45
New cards

stop sb from sth

ngăn cản ai làm gì

46
New cards

prefer to do/Ving = rather than to do/Ving

thích cái gì hơn cái gì