1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch
(n) sân (chơi các môn thể thao); dầu hắc ín
track
đường đua, sân đua
court
(n) sân, sân (tennis..), tòa án, quan tòa, phiên tòa
course
sân chơi thể thao ( golf)
ring
sân đấu( đấm bốc)
rink
sân trượt băng
win
chiến thắng
beat
đánh bại
score
ghi bàn
spectator
Khán giả xem thể thao
viewer
khán giả xem truyền hình
umpire
trọng tài ( tennis, bóng chày)
referee
Trọng tài bóng đá
finale
phần kết [đoạn kết của vở kịch, bản nhạc...]
semi-final
bán kết
ending
(n) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
bat
gậy vợt (bóng chày, bóng bàn), con dơi
stick
que, gậy, dán(v)
rod
Cái que, gậy, cần
racket
cái vợt
amateur
nghiệp dư
interval
Khoảng thời gian (giữa hai sự kiện);
khoảng nghỉ ngắn (trong các vở kịch, buổi
nhạc...)
half time
(N) giờ nghỉ giữa hai hiệp đấu
draw
có kết quả hòa
bring forward
dời lên sớm hơn
carry on
tiếp tục = continue
get round to sth
bắt đầu một hoạt động nào sau khoảng thời gian dài
get up to sth
quậy phá, phá phách
go in for
tham gia
go off
ngừng thích một cái gì ấy
knock out
đánh bại
look out
coi chừng, cẩn thận
pull out
(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi
put off = delay= postpone
trì hoãn
put up with = tolerate
tha thứ, chịu đựng
take up
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
compete against/with sb
đấu chống lại ai
compete for/in sth
đấu tranh về điều gì
difficult to do
khó khăn để làm gì
find sth dificult to do
đấu tranh về vấn đề gì
be free to do
tự do làm gì
be free from/of sth
tự do/không bị ràng buộc bởi cái gì
be involved in (sth/doing)
tham gia cái gì
mean to do sth
có ý định làm gì
stop sb from sth
ngăn cản ai làm gì
prefer to do/Ving = rather than to do/Ving
thích cái gì hơn cái gì