1/28
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
了
le Hiểu rồi
病人
bìngrén bệnh nhân
肚子
dùzi bụng
厉害
lìhai sắc
片
piàn cái
拉肚子
lādùzi đau bụng
鱼
yú cá
牛肉
niúròu thịt bò
化验
huàyàn xét nghiệm
大便
dàbiàn đại tiện
小便
xiǎobiàn đi tiểu
检查
jiǎnchá n kiểm tra
结果
jiéguǒ kết quả
出来
chūlái đi ra ngoài
得
dé phải
肠炎
chángyán viêm ruột
消化
xiāohuà tiêu hóa
开药
kāiyào Kê đơn thuốc
打针
dǎzhēn tiêm
后
hòu mặt sau
哭
kū khóc
所以
suǒyǐ Vì thế
别
bié Đừng
难过
nánguò buồn
礼堂
lǐtáng sảnh
误会
wùhuì Hiểu lầm
跳舞
tiàowǔ Nhảy
嗓子
sǎngzi tiếng nói
出汗
chūhàn đổ mồ hôi