1 / 13
English
A-Level Business
Add tags
Mass media
Truyền thông đại chúng
Reliable
Xác thực
Commercial
Thương mại
Presence
Sự hiện diện
Discount
Giảm giá
Publicity
Quảng bá
Viewers
Người xem
Bias
Thiên vị
Fake news
Tin giả
The press
Báo chí
Update
Cập nhật
Confused
Bối rối
Access
Tiếp cận