phrases and collocations database

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

nhờ vào, do đó, bởi vì

1 / 218

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

219 Terms

1

nhờ vào, do đó, bởi vì

on account of

New cards
2

xem xét , để ý tơi, cân nhắc

take into account

New cards
3

giải thích cái gì / chiếm một phần (của tổng)

account for sth

New cards
4

hướng về một nơi nào đó, tiến về phía trước

advance to/towards a place

New cards
5

có lợi thế so với ai/cái gì

have an advantage over sth/sb

New cards
6

có lợi thế

to be at an advantage

New cards
7

đi trước cái gì/ ai về

be ahead of sth/sb

New cards
8

lên đến

amount to

New cards
9

thể hiện sự tán thành cái gì

show/give (your) approval of/for sth

New cards
10

Được ai chấp nhận

meet with sb's approval

New cards
11

Thực hiện một nỗ lực vào việc gì/ để làm gì

make an attempt (at sth/ doing/ to do)

New cards
12

nỗ lực làm gì

be in an attempt to do sth

New cards
13

đầu tiên

in the beginning

New cards
14

ban đầu của cái gì

be at the beginning of sth

New cards
15

tận dụng tối đa điều gì

make the best of sth

New cards
16

có lỗi, đáng trách về điều gì

be to blame (for sth/doing)

New cards
17

Nhận lỗi về điều gì

get/take the blame (for sth/doing)

New cards
18

Đổ lỗi/tội cho ai

put the blame on sth/sb

New cards
19

đổ lỗi cái gì cho ai

blame sth on sb

New cards
20

dưới đáy của cái gì

at/on the bottom of sth

New cards
21

đi công tác ở đâu đó

go somewhere on business

New cards
22

Một vài/ít... cơ hội làm gì

some/little/etc chance of (your) doing

New cards
23

những cơ hội làm gì

the chances of (your) doing

New cards
24

nắm lấy cơ hội vào cái gì

take a chance on sth

New cards
25

cơ hội hiếm có

chance of a lifetime

New cards
26

trả phí dịch vụ

pay a charge

New cards
27

đảm nhận, chịu trách nhiệm

take charge (of sth/doing)

New cards
28

(v) chịu trách nhiệm, phụ trách

be in charge of sth/doing sth

New cards
29

dây phơi quần áo

a clothes line / a washing line

New cards
30

kẹp phơi quần áo

clothes peg

New cards
31

kết hợp với (= together with)

in combination with

New cards
32

sự kết hợp của

a combination of

New cards
33

Phàn nàn điều gì đó với ai đó

have/make a complaint (about sth) (to sb)

New cards
34

thư phàn nàn với ai về cái gì

letter of complaint (to sb) (about sth)

New cards
35

khen ngợi ai

pay sb a compliment

New cards
36

đi đến kết luận rằng

come to/reach the conclusion (that)

New cards
37

dưới sự kiểm soát của

under the control of

New cards
38

cần có sự can đảm để làm gì

it takes courage to do

New cards
39

làm hư hại đến cái gì

do/cause damage (to sth)

New cards
40

thoát khỏi nguy hiểm

to be out of danger

New cards
41

công việc chính

day job

New cards
42

mắc nợ ai

to be in debt to sb

New cards
43

Xóa món nợ, hết nợ

clear a debt

New cards
44

Nợ ai đó một ân tình

owe sb a debt of gratitude

New cards
45

đi đến quyết định (về việc gì)

come to/reach/make a decision (about sth)

New cards
46

bán chạy, được đòi hỏi nhiều (economic meaning)

be in demand

New cards
47

giao hàng on- demand: giao hàng tức thì at anytime someone wants or need something

be on demand (delivery on-demand)

New cards
48

một yêu cầu về cái gì

a demand for sth

New cards
49

mô tả ai/cái gì

give a description of sth/sb

New cards
50

tạo ra ảnh hưởng đến ai/cái gì

make a difference to sb/sth

New cards
51

sự đổi hướng, chuyển hướng

a change of direction

New cards
52

về hướng( phía) của cái gì

in the direction of sth

New cards
53

theo hướng này/ hướng kia

in this/that direction

New cards
54

thảo luận với ai về cái gì, việc gì

have a discussion (with sb) about/on sth/doing

New cards
55

cải trang

to be in disguise

New cards
56

Mang đồ ngụy trang

wear a disguise

New cards
57

cải trang, che dấu bản thân

disguise yourself

New cards
58

cải trang giống ai, cái gì

disguise as sth/sb

New cards
59

uống cái gì

have a drink (of sth)

New cards
60

uống mừng ai

drink to sb

New cards
61

nâng ly chúc mừng ai

drink a toast to sb

New cards
62

thực hiện nghĩa vụ

do one's duty

New cards
63

một tinh thần trách nhiệm

a sense of duty

New cards
64

Có nghĩa vụ với ai đó/ để làm gì

have a duty to sb/ to do

New cards
65

có hiệu lực, có tác dụng

take effect

New cards
66

đặt nhiều tâm huyết vào việc gì = try very hard to do sth

put effort into sth/ doing

New cards
67

đến cuối của cái gì

come to/reach the end (of sth)

New cards
68

làm gương

set an example

New cards
69

theo gương (của ai đó)

follow an/sb's example

New cards
70

đi tập thể dục

Take/get (some) exercise

New cards
71

bằng sự thiệt hại, sự trả giá của ai đó Ex: Military strength is often achieved at the expense of a country's economic health (Sức mạnh quân sự thường có được với giá phải trả là sự tổn hại nền kinh tế của một quốc gia.)

to be at sb's/ your own expense

New cards
72

Chi nhiều tiền vào cái gì

go to the expense of

New cards
73

chi phí kinh doanh

business expense

New cards
74

bản kê khai chi tiêu, bản tính công tác phí

expense account

New cards
75

có thêm/ rút ra kinh nghiệm vào gì/ làm gì

have/ gain/ get experience in/of sth/doing

New cards
76

có kinh nghiệm vào việc gì/ làm gì

to be experienced in/at sth/doing

New cards
77

tiếng hành thí nghiệm (trên cái gì)

de/ perform/ carry out an experiment (on sth)

New cards
78

thí nghiệm với cái gì/ việc gì

experiment with sth/doing

New cards
79

sự thật của vấn đề là

the fact (of the matter) is that

New cards
80

thật ra thì ( used to emphasise sth that someone or oneself just mentioned before)

as a matter of fact

New cards
81

theo xu hướng thời trang

follow fashion

New cards
82

có sai lầm, sai sót về gì

be at fault for sth

New cards
83

Kiếm chuyện, tìm thấy lỗi với cái gì/ ai

find fault with sth/sb

New cards
84

có thiện ý ủng hộ ai/ cái gì

be in favour of sb/sth

New cards
85

cân đối và khỏe mạnh

fit and healthy

New cards
86

đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh

junk food, fast food

New cards
87

trở nên giàu có

make your fortune

New cards
88

nhăng nhít, rối rít, phàn nàn/ cãi cọ về cái gì/ việc gì đó

make/cause a fuss (about sth/doing)

New cards
89

lượt của bạn

your go

New cards
90

thử làm gì/ bắt đầu làm gì

have a go

New cards
91

làm lợi cho ai, làm điều tốt cho ai

do sb good

New cards
92

điều gì làm cho bạn tốt

sth does you good

New cards
93

Coi ai/ cái gì là đương nhiên có mà không trân trọng

take sth/sb for granted

New cards
94

có một kiểu tóc mới

have/get a new hairdo/hairstyle

New cards
95

nói ngay mà không cần suy nghĩ

off the top of one's head

New cards
96

đi về phía

head for/towards a place

New cards
97

ai đó chìm đắm trong tình yêu

one's head over heels (in love)

New cards
98

dịch vụ y tế, chăm sóc sức khoẻ

health care

New cards
99

về chiều cao, độ cao

in height

New cards
100

sợ độ cao

be afraid of heights

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 137 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 123 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 52132 people
... ago
4.8(394)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (33)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (268)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (103)
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (118)
studied byStudied by 24 people
... ago
4.5(2)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
robot