defend (v)
phòng vệ, phòng thủ
divorced (adj)
ly hôn, ly dị
guest (n)
kkhách
independent (adj)
tự do, độc lập
loyal (adj)
trung thành
ordinary (adj)
bình thường
patient (adj)
kiên nhẫn
private (adj)
riêng tư
recognise (v)
nhận ra
respect (v, n)
tôn trọng
trust (v, n)
tin tưởng
bring up
take care of a child until he or she becomes an adult: nuôi nấng
fall out (with)
have an argument with sb and stop being friends: không còn làm bạn nữa
get on (with)
have a good relationship (with): hòa hợp với
go out (with)
be the boyfriend/girlfriend of: trở thành người yêu của
grow up
become older (for children): thất vọng
let down
disappoint: thất vọng
look after
take care of: quan tâm, chăm sóc
split up
end a relationship: chia tay
by yourself
tự mình, tự một mình
in common (with)
có điểm chung
in contact (with)
có liên lạc với
in love (with)
có tình cảm, yêu
on purpose
có chủ ý, có mục đích
on your own
tự mình làm
able (a)
unable (a)
có thể, có khả năng >< không thể, không có khả năng
ability (n)
khả năng
disabled (a)
tàn tật
admire (v)
ngưỡng mộ
admiration (n)
sự ngưỡng mộ
confident (a)
tự tin
confidence (n)
sự tự tin
forgive (v)
forgave, forgiven
tha thứ
forgiveness (n)
sự tha thứ
honest (a)
dishonest (a)
thành thật >< không thành thật
honesty (n)
sự trung thực, thành thật
introduce (v)
giới thiệu
introduction (n)
sự giới thiệu
lie (v)
htht: lying
nói dối
liar (n)
kẻ nói dối
personality (a)
cá nhân
personal (n)
(n) tính cách
relate (v)
liên quan
relative (a)
tương đối
relation (n)
relationship (n)
mối quan hệ, sự liên quan
fond of (adj)
thích
jealous of (adj)
ghen tị
kind to (adj)
tốt với
married to (adj)
cưới ai
proud of (adj)
tự hào về
admire sb for (v)
ngưỡng mộ ai về
apologise (to sb) for
xin lỗi ai về
argue (with sb) about
tranh cãi với ai về
care about (v)
quan tâm về
chat (to sb) about
nhắn tin với ai về
an argument (with sb) about
có cuộc tranh cãi với
a relationship with
có mối quan hệ với