Destination B2 - Unit 8

studied byStudied by 12 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

deny

1 / 117

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Phanhh

118 Terms

1

deny

phủ nhận

<p>phủ nhận</p>
New cards
2

refuse

từ chối

<p>từ chối</p>
New cards
3

agree

đồng ý, tán thành

<p>đồng ý, tán thành</p>
New cards
4

accept

chấp nhận

<p>chấp nhận</p>
New cards
5

headline

tiêu đề

<p>tiêu đề</p>
New cards
6

heading

Phần mở đầu

<p>Phần mở đầu</p>
New cards
7

feature

nét đặc trưng

<p>nét đặc trưng</p>
New cards
8

article

bài báo, đề mục

<p>bài báo, đề mục</p>
New cards
9

talk show

chương trình trò chuyện

<p>chương trình trò chuyện</p>
New cards
10

quiz show

chương trình đố vui

<p>chương trình đố vui</p>
New cards
11

game show

trò chơi truyền hình

<p>trò chơi truyền hình</p>
New cards
12

announcer

Người giới thiệu chương trình

<p>Người giới thiệu chương trình</p>
New cards
13

commentator

bình luận viên

<p>bình luận viên</p>
New cards
14

tabloid

báo lá cải, bài khổ nhỏ

<p>báo lá cải, bài khổ nhỏ</p>
New cards
15

broadsheet

báo khổ lớn

<p>báo khổ lớn</p>
New cards
16

Journalist

nhà báo

<p>nhà báo</p>
New cards
17

columnist

người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo

<p>người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo</p>
New cards
18

press

báo chí

<p>báo chí</p>
New cards
19

media

phương tiện truyền thông đại chúng

<p>phương tiện truyền thông đại chúng</p>
New cards
20

programme

chương trình

<p>chương trình</p>
New cards
21

program

chương trình

<p>chương trình</p>
New cards
22

channel

kênh truyền hình

<p>kênh truyền hình</p>
New cards
23

broadcast

phát tin

<p>phát tin</p>
New cards
24

bulletin

bảng tin ngắn

<p>bảng tin ngắn</p>
New cards
25

newsflash

tin nóng , tin đặc biệt

<p>tin nóng , tin đặc biệt</p>
New cards
26

bring up

start discussing a subject

<p>start discussing a subject</p>
New cards
27

broad

start to be broadcast

<p>start to be broadcast</p>
New cards
28

come out

be published

<p>be published</p>
New cards
29

fill in

điền vào

<p>điền vào</p>
New cards
30

flick through

turn and look at the pages of magazine quickly

<p>turn and look at the pages of magazine quickly</p>
New cards
31

go into

deal with sth in detail

<p>deal with sth in detail</p>
New cards
32

hand out

give out

<p>give out</p>
New cards
33

look up

try to find information in a book or list

<p>try to find information in a book or list</p>
New cards
34

make out

pretend that sth is true

<p>pretend that sth is true</p>
New cards
35

make up

trang điểm, bịa chuyện

<p>trang điểm, bịa chuyện</p>
New cards
36

put forward

suggest

<p>suggest</p>
New cards
37

see through

recognise that sth is not true and not be tricked by it

<p>recognise that sth is not true and not be tricked by it</p>
New cards
38

stand out

prominent, be easy to see because of being different

<p>prominent, be easy to see because of being different</p>
New cards
39

turn over

lật, dở(giấy )

<p>lật, dở(giấy )</p>
New cards
40

in control (of sth)

trong quyền kiểm soát

<p>trong quyền kiểm soát</p>
New cards
41

take control (of sth)

nắm quyền kiểm soát

<p>nắm quyền kiểm soát</p>
New cards
42

under control

dưới sự điều khiển của

<p>dưới sự điều khiển của</p>
New cards
43

out of countrol

mất kiểm soát, ngoài tầm kiểm soát

<p>mất kiểm soát, ngoài tầm kiểm soát</p>
New cards
44

under the countrol of sth

dưới sự kiểm soát của..

<p>dưới sự kiểm soát của..</p>
New cards
45

give a description of sth/sb

dưới sự mô tả của câu gì

<p>dưới sự mô tả của câu gì</p>
New cards
46

make a difference to sth/sb

tạo sự khác biệt

<p>tạo sự khác biệt</p>
New cards
47

take sth/sb for granted

không biết quý trọng những gì đang có

<p>không biết quý trọng những gì đang có</p>
New cards
48

influence sth/sb

ảnh hưởng trong việc gì, tác động ảnh hưởng đến ai đó

<p>ảnh hưởng trong việc gì, tác động ảnh hưởng đến ai đó</p>
New cards
49

have/be an influence on sth/sb

có sự ảnh hưởng đến...

<p>có sự ảnh hưởng đến...</p>
New cards
50

over the internet

mọi nơi đều có inernet

<p>mọi nơi đều có inernet</p>
New cards
51

surf the internet

lướt internet

<p>lướt internet</p>
New cards
52

on the internet

trên mạng

<p>trên mạng</p>
New cards
53

hear the news

nghe bảng tin

<p>nghe bảng tin</p>
New cards
54

in the news

trên phương tiện truyền thông

New cards
55

tell the difference (between)

nói ra sự khác biệt

<p>nói ra sự khác biệt</p>
New cards
56

there's no/some/little/etc difference between

không có/ít sự khác biệt

<p>không có/ít sự khác biệt</p>
New cards
57

in place of

instead of

<p>instead of</p>
New cards
58

take place

diễn ra

New cards
59

at a place

ở 1 nơi

<p>ở 1 nơi</p>
New cards
60

in question

đang bị nghi ngờ, chất vấn ( questionable)

<p>đang bị nghi ngờ, chất vấn ( questionable)</p>
New cards
61

question sth/sb

trả lời cái gì đó

<p>trả lời cái gì đó</p>
New cards
62

ask and answer a questions

trả lời câu hỏi

New cards
63

question mark

dấu chấm hỏi

<p>dấu chấm hỏi</p>
New cards
64

have/hold/take a view

có/giữ một quan điểm

<p>có/giữ một quan điểm</p>
New cards
65

be sb's view that

là quan điểm của ai đó

<p>là quan điểm của ai đó</p>
New cards
66

in view of

xét về

New cards
67

view of sth

quan điểm về cáu gì

<p>quan điểm về cáu gì</p>
New cards
68

view from sth/swh

quan điểm từ cái gì đó..

New cards
69

in my view

theo quan điểm của tôi

New cards
70

watch (out) for sth/sb

cẩn thận về..

<p>cẩn thận về..</p>
New cards
71

watch sth/sb

coi chừng ai đó

New cards
72

keep watch

cảnh giác

<p>cảnh giác</p>
New cards
73

according to sb

theo như ai đó

<p>theo như ai đó</p>
New cards
74

announce sth (to sb)

công bố điều gì

<p>công bố điều gì</p>
New cards
75

announce that

thông báo rằng, tuyên bố rằng...

New cards
76

believe in sth

tin vào cái gì đó

<p>tin vào cái gì đó</p>
New cards
77

belive that

tin rằng

<p>tin rằng</p>
New cards
78

believe to be

tin để là

New cards
79

comment on sth

bình luận cái gì

<p>bình luận cái gì</p>
New cards
80

make a comment (to sb) about sth

bình luận với ai đó về vấn đề gì

New cards
81

confuse sth/sb with sth/sb

bối rối điều gì với ai đó

<p>bối rối điều gì với ai đó</p>
New cards
82

confused about by sth

bối rối về

New cards
83

correspond with sth/sb

tương xứng với/giao tiếp với

<p>tương xứng với/giao tiếp với</p>
New cards
84

describe sth/sb as

miêu tả như là..

<p>miêu tả như là..</p>
New cards
85

hear sth/sb

nghe cái gì đó..

<p>nghe cái gì đó..</p>
New cards
86

hear about sth/sb

nghe về

<p>nghe về</p>
New cards
87

hear from sb

nghe từ ai

<p>nghe từ ai</p>
New cards
88

inform sb that

thông báo về

<p>thông báo về</p>
New cards
89

inform sb about/of sth

thông báo cho ai về cái gì

<p>thông báo cho ai về cái gì</p>
New cards
90

likely to do

có lẽ làm gì đoa

<p>có lẽ làm gì đoa</p>
New cards
91

likely that

có lẽ rằng

<p>có lẽ rằng</p>
New cards
92

persuade sb to do

thuyết phục ai đó làm gì

<p>thuyết phục ai đó làm gì</p>
New cards
93

persuade sb of sth

thuyết phục ai đó rằng

<p>thuyết phục ai đó rằng</p>
New cards
94

point (in) doing

có ích/có lí trong việc làm gì

<p>có ích/có lí trong việc làm gì</p>
New cards
95

send sb sth

gửi cho ai cái gì

<p>gửi cho ai cái gì</p>
New cards
96

send sth ( to sb)

gửi cái gì cho ai

<p>gửi cái gì cho ai</p>
New cards
97

by surprise

ngạc nhiên về

<p>ngạc nhiên về</p>
New cards
98

surprised at/by sth

ngạc nhiên bởi

<p>ngạc nhiên bởi</p>
New cards
99

tell sb sth

nói ai đó rằng

<p>nói ai đó rằng</p>
New cards
100

tell sb about sth/doing

nói ai đó về điều gì

<p>nói ai đó về điều gì</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 57 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 25 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 76 people
... ago
5.0(2)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (266)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 48 people
... ago
5.0(4)
flashcards Flashcard (999)
studied byStudied by 35 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (152)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
robot