deny
phủ nhận
refuse
từ chối
agree
đồng ý, tán thành
accept
chấp nhận
headline
tiêu đề
heading
Phần mở đầu
feature
nét đặc trưng
article
bài báo, đề mục
talk show
chương trình trò chuyện
quiz show
chương trình đố vui
game show
trò chơi truyền hình
announcer
Người giới thiệu chương trình
commentator
bình luận viên
tabloid
báo lá cải, bài khổ nhỏ
broadsheet
báo khổ lớn
Journalist
nhà báo
columnist
người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo
press
báo chí
media
phương tiện truyền thông đại chúng
programme
chương trình
program
chương trình
channel
kênh truyền hình
broadcast
phát tin
bulletin
bảng tin ngắn
newsflash
tin nóng , tin đặc biệt
bring up
start discussing a subject
broad
start to be broadcast
come out
be published
fill in
điền vào
flick through
turn and look at the pages of magazine quickly
go into
deal with sth in detail
hand out
give out
look up
try to find information in a book or list
make out
pretend that sth is true
make up
trang điểm, bịa chuyện
put forward
suggest
see through
recognise that sth is not true and not be tricked by it
stand out
prominent, be easy to see because of being different
turn over
lật, dở(giấy )
in control (of sth)
trong quyền kiểm soát
take control (of sth)
nắm quyền kiểm soát
under control
dưới sự điều khiển của
out of countrol
mất kiểm soát, ngoài tầm kiểm soát
under the countrol of sth
dưới sự kiểm soát của..
give a description of sth/sb
dưới sự mô tả của câu gì
make a difference to sth/sb
tạo sự khác biệt
take sth/sb for granted
không biết quý trọng những gì đang có
influence sth/sb
ảnh hưởng trong việc gì, tác động ảnh hưởng đến ai đó
have/be an influence on sth/sb
có sự ảnh hưởng đến...
over the internet
mọi nơi đều có inernet
surf the internet
lướt internet
on the internet
trên mạng
hear the news
nghe bảng tin
in the news
trên phương tiện truyền thông
tell the difference (between)
nói ra sự khác biệt
there's no/some/little/etc difference between
không có/ít sự khác biệt
in place of
instead of
take place
diễn ra
at a place
ở 1 nơi
in question
đang bị nghi ngờ, chất vấn ( questionable)
question sth/sb
trả lời cái gì đó
ask and answer a questions
trả lời câu hỏi
question mark
dấu chấm hỏi
have/hold/take a view
có/giữ một quan điểm
be sb's view that
là quan điểm của ai đó
in view of
xét về
view of sth
quan điểm về cáu gì
view from sth/swh
quan điểm từ cái gì đó..
in my view
theo quan điểm của tôi
watch (out) for sth/sb
cẩn thận về..
watch sth/sb
coi chừng ai đó
keep watch
cảnh giác
according to sb
theo như ai đó
announce sth (to sb)
công bố điều gì
announce that
thông báo rằng, tuyên bố rằng...
believe in sth
tin vào cái gì đó
belive that
tin rằng
believe to be
tin để là
comment on sth
bình luận cái gì
make a comment (to sb) about sth
bình luận với ai đó về vấn đề gì
confuse sth/sb with sth/sb
bối rối điều gì với ai đó
confused about by sth
bối rối về
correspond with sth/sb
tương xứng với/giao tiếp với
describe sth/sb as
miêu tả như là..
hear sth/sb
nghe cái gì đó..
hear about sth/sb
nghe về
hear from sb
nghe từ ai
inform sb that
thông báo về
inform sb about/of sth
thông báo cho ai về cái gì
likely to do
có lẽ làm gì đoa
likely that
có lẽ rằng
persuade sb to do
thuyết phục ai đó làm gì
persuade sb of sth
thuyết phục ai đó rằng
point (in) doing
có ích/có lí trong việc làm gì
send sb sth
gửi cho ai cái gì
send sth ( to sb)
gửi cái gì cho ai
by surprise
ngạc nhiên về
surprised at/by sth
ngạc nhiên bởi
tell sb sth
nói ai đó rằng
tell sb about sth/doing
nói ai đó về điều gì