1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bị kiệt sức
Nhân viên ngồi gục đầu trên bàn làm việc, xung quanh là giấy tờ bừa bộn và đồng hồ chỉ 11 giờ đêm.
suffer from burnout (V)
quản lý khối lượng công việc lớn
Người đang làm việc trên nhiều màn hình máy tính với lịch làm việc dày đặc.
Manage heavy workload (V)
sức khỏe tinh thần
→ sức khỏe tổng thể của nhân viên
Người thiền trong văn phòng, cây xanh xung quanh.
(improve) mental well-being (N)
→ employee well-being (N)
duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
>< mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Một bên là gia đình vui vẻ, một bên là nhân viên căng thẳng trước màn hình.
maintain healthy work-life balance (V)
>< poor work-life balance (N)
làm rối loạn cuộc sống riêng tư
Người đang làm việc trong lúc con nhỏ khóc hoặc bữa ăn gia đình bị gián đoạn.
disrupt their personal lives (V)
tiền viện phí
Hóa đơn bệnh viện/nhân viên cầm toa thuốc đứng ở quầy thanh toán.
medical expenses / healthcare costs (N)
Suggest về sức khỏe cho các thói quan xấu
Người làm việc liên tục không nghỉ, đổ bệnh — kèm dấu “⚠ Not Sustainable”.
it's not sustainable / it's not advisable
→ you don’t need to have to (awkward phrase) khi đưa advise về sức khỏe X
tiền thưởng bằng tiền mặt
= financial bonuses
Một phong bì có tiền với chữ “Bonus” trên đó, người nhận cười vui.
monetary incentives (N)
= to take a rest → nghỉ ngơi hồi phục sức khỏe
Nhân viên thư giãn trên ghế sofa hoặc đi du lịch nghỉ dưỡng.
recuperate / recharge (V)
dành thời gian chất lượng cho gia đình
Gia đình chơi board game cùng nhau hoặc cùng nhau ăn tối.
spend quality time with family
điều chỉnh chính sách nội bộ
Nhóm lãnh đạo công ty họp lại xem xét tài liệu “Company Policy”.
revise their internal policies (V)
= will not be prioritized
→ thường bị bỏ qua / không được ưu tiên
Một người giơ tay phát biểu trong cuộc họp nhưng bị ngó lơ.
to be frequently overlooked
làm việc ca đêm
Người mặc đồng phục làm việc trong bệnh viện hoặc nhà máy lúc nửa đêm.
work overnight shifts (V)
giai đoạn làm thêm giờ liên tục, căng thẳng
Đồng hồ chỉ 2h sáng, người vẫn làm việc trước máy tính, mắt thâm quầng.
intense periods of overtime (N)
trở lại làm việc trong điều kiện bền vững / lành mạnh
Nhân viên tươi tỉnh quay lại văn phòng sau kỳ nghỉ hoặc sau cải cách chính sách.
resume work under sustainable conditions (V)
một phát ngôn sai lầm / thiếu chính xác
a flawed statement (N)
các yếu tố kinh tế vĩ mô như chính sách tài khóa, quản trị, và hệ thống y tế công cộng
Biểu đồ kinh tế, chính phủ, bệnh viện — tất cả trong một khung hình biểu tượng.
macroeconomic factors such as fiscal policy, governance, and public health systems
suy giảm khả năng phục hồi tinh thần / sức khỏe tinh thần xấu đi
Người ôm đầu, xung quanh là các biểu tượng lo âu, stress.
decline psychological resilience / deteriorate mental health (V)
ý nghĩ tự sát
suicidal ideation (N)
phớt lờ sức khỏe bản thân, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng
Người ngã bệnh tại nơi làm việc, có đồng nghiệp hoảng hốt giúp đỡ.
neglect their well-being, eventually facing serious repercussions (V)
Thời gian làm việc ngoài giờ hành chính (thường được trả lương cao hơn).
→ work overtime (làm thêm giờ)
→ overtime hours/pay (giờ/lương làm thêm)
Overtime (n)
(chuyển qua) mô hình làm việc kết hợp
Một nhân viên vừa làm việc tại quán cà phê, vừa gọi video, bên cạnh là đồng hồ và biểu tượng "home/office/cloud".
(shift to) hybrid work model
Sự linh hoạt trong môi trường làm việc
Lịch trình linh hoạt
Nhấn mạnh sự linh động trong giờ làm và môi trường làm việc để cân bằng cuộc sống cá nhân.
Workplace flexibility (N)
Flexible schedule (N)
(thiết lập >< làm mờ ranh giới)
Một cán cân hoặc vạch chia: bên trái là laptop, bên phải là sofa, trẻ em, hoặc bữa ăn gia đình.
Set >< Blur the boundaries (V) + personal lives and professional lives
trao quyền tự chủ
grant /offer autonomy (V)
nhờ những tiến bộ trong truyền thông số và các nền tảng trực tuyến
📌 Ngữ cảnh: Do sự phát triển của Internet, email, Zoom, mạng xã hội… nhân viên có thể làm việc từ xa hoặc kết nối với khách hàng ở bất cứ đâu.
due to advancements in digital communication and online platforms (N)
luôn trong trạng thái trực 24/7 để hỗ trợ khách hàng
📌 Ngữ cảnh: Nhân viên IT phải sẵn sàng nghe điện thoại bất cứ lúc nào để xử lý sự cố hệ thống.
remain on-call 24/7 to support clients (V)
vào những giờ “không xã giao” (giờ nghỉ ngơi, thường là đêm khuya), làm gián đoạn thời gian cá nhân và nghỉ ngơi
📌 Ngữ cảnh: 2 giờ sáng bị khách hàng gọi để sửa lỗi website.
at unsociable hours, disrupting personal time and rest
→ mức lương cạnh tranh hơn (cao hơn mức trung bình)
📌 Ngữ cảnh: Công ty mới trả lương cao hơn 20% so với thị trường để thu hút nhân tài.
more competitive salaries (N)
bị bó buộc trong môi trường văn phòng cứng nhắc
📌 Ngữ cảnh: Ngồi 8 tiếng mỗi ngày trong một phòng kín, bàn ghế cố định, không linh hoạt.
Tobe confined to a rigid office environment (V)
→ có nhiều tự do hơn trong việc chọn không gian làm việc mình muốn
📌 Ngữ cảnh: Làm việc tại quán cà phê yên tĩnh hoặc làm ở nhà thay vì văn phòng.
have more freedom to select my preferred workspace (V)
→ được phổ biến thông tin và đào tạo trong quá trình hội nhập nhân viên mới
📌 Ngữ cảnh: Nhân viên mới tham dự buổi training về quy trình làm việc và văn hóa công ty.
to be briefed and trained during onboarding (V)
→ nhiệm vụ cần sự hợp tác / công việc nhóm
📌 Ngữ cảnh: Cùng đồng nghiệp xây dựng chiến dịch marketing.
collaborative tasks / team-based assignments (N)
→ thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn
📌 Ngữ cảnh: Tổ chức các workshop để khuyến khích nhân viên trao đổi ý tưởng.
foster stronger collaboration (V)
→ giữ gìn văn hóa nội bộ / văn hóa làm việc
📌 Ngữ cảnh: Ngay cả khi làm việc online, công ty vẫn duy trì các buổi team-building.
preserve their internal / working culture (V)
→ có mặt trực tiếp tại công ty vài lần mỗi tuần
📌 Ngữ cảnh: Hybrid work – 3 ngày ở nhà, 2 ngày lên văn phòng.
in-person attendance a few times per week (N)
→ thứ gì đó sẽ không được dùng thường xuyên nữa
📌 Ngữ cảnh: Phòng họp lớn sẽ ít dùng hơn khi hầu hết họp online.
smth won’t be used as frequently
→ sự can thiệp của chính phủ
📌 Ngữ cảnh: Chính phủ ban hành luật giới hạn giờ làm để bảo vệ sức khỏe người lao động.
government intervention (N)
→ giảm căng thẳng nghề nghiệp
📌 Ngữ cảnh: Cho phép nghỉ phép linh hoạt để nhân viên giảm áp lực.
reduce occupational stress (V)
→ quy định giới hạn giờ làm việc
📌 Ngữ cảnh: Luật quy định tối đa 48 giờ/tuần.
mandate working hour limits (V)
→ hệ thống khen thưởng dựa trên hiệu suất
📌 Ngữ cảnh: Thưởng dựa trên KPI thay vì số giờ làm thêm.
(Introduce) a performance-based system of rewards (V)
→ tối đa hóa năng suất trong giờ làm việc tiêu chuẩn
📌 Ngữ cảnh: Sử dụng kỹ thuật quản lý thời gian để hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.
maximize productivity within standard working hours (V)
→ chuyển từ trả lương dựa trên giờ làm thêm sang…
📌 Ngữ cảnh: Công ty thay đổi chính sách, chỉ thưởng theo kết quả, không trả thêm giờ.
(shift from) overtime-based pay (to performance-based pay ) (V)
→ thời lượng làm việc được ghi nhận / mức độ cam kết thời gian
📌 Ngữ cảnh: Hệ thống ghi lại tổng số giờ làm việc mỗi tuần của nhân viên.
hours logged / time commitment (N)
→ khu vực / cơ sở mà họ được phân công (thường nói về bảo vệ)
📌 Ngữ cảnh: Nhân viên bảo vệ được phân trực tại tòa nhà A.
the premises they are assigned to (N)
→ khiến họ kiệt sức cả về tinh thần và thể chất
📌 Ngữ cảnh: Làm việc ca đêm liên tục khiến nhân viên mệt mỏi, stress.
leave them mentally and physically exhausted (V)
→ tạo ra những ý tưởng sáng tạo mới mẻ
📌 Ngữ cảnh: Brainstorm vào buổi sáng giúp nảy ra nhiều ý tưởng độc đáo.
generate fresh creative ideas (V)