Topic 2: Work-life Balance and Mental Health

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/46

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

47 Terms

1
New cards

bị kiệt sức

Nhân viên ngồi gục đầu trên bàn làm việc, xung quanh là giấy tờ bừa bộn và đồng hồ chỉ 11 giờ đêm.

suffer from burnout (V)

2
New cards

quản lý khối lượng công việc lớn

Người đang làm việc trên nhiều màn hình máy tính với lịch làm việc dày đặc.

Manage heavy workload (V)

3
New cards

sức khỏe tinh thần

→ sức khỏe tổng thể của nhân viên

Người thiền trong văn phòng, cây xanh xung quanh.

(improve) mental well-being (N)

employee well-being (N)

4
New cards

duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

>< mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Một bên là gia đình vui vẻ, một bên là nhân viên căng thẳng trước màn hình.

maintain healthy work-life balance (V)

>< poor work-life balance (N)

5
New cards

làm rối loạn cuộc sống riêng tư

Người đang làm việc trong lúc con nhỏ khóc hoặc bữa ăn gia đình bị gián đoạn.

disrupt their personal lives (V)

6
New cards

tiền viện phí

Hóa đơn bệnh viện/nhân viên cầm toa thuốc đứng ở quầy thanh toán.

medical expenses / healthcare costs (N)

7
New cards

Suggest về sức khỏe cho các thói quan xấu

Người làm việc liên tục không nghỉ, đổ bệnh — kèm dấu “ Not Sustainable”.

it's not sustainable / it's not advisable

you don’t need to have to (awkward phrase) khi đưa advise về sức khỏe X

8
New cards

tiền thưởng bằng tiền mặt

= financial bonuses

Một phong bì có tiền với chữ “Bonus” trên đó, người nhận cười vui.

monetary incentives (N)

9
New cards

= to take a rest → nghỉ ngơi hồi phục sức khỏe

Nhân viên thư giãn trên ghế sofa hoặc đi du lịch nghỉ dưỡng.

recuperate / recharge (V)

10
New cards

dành thời gian chất lượng cho gia đình

Gia đình chơi board game cùng nhau hoặc cùng nhau ăn tối.

spend quality time with family

11
New cards

điều chỉnh chính sách nội bộ

Nhóm lãnh đạo công ty họp lại xem xét tài liệu “Company Policy”.

revise their internal policies (V)

12
New cards

= will not be prioritized

thường bị bỏ qua / không được ưu tiên

Một người giơ tay phát biểu trong cuộc họp nhưng bị ngó lơ.

to be frequently overlooked

13
New cards

làm việc ca đêm

Người mặc đồng phục làm việc trong bệnh viện hoặc nhà máy lúc nửa đêm.

work overnight shifts (V)

14
New cards

giai đoạn làm thêm giờ liên tục, căng thẳng

Đồng hồ chỉ 2h sáng, người vẫn làm việc trước máy tính, mắt thâm quầng.

intense periods of overtime (N)

15
New cards

trở lại làm việc trong điều kiện bền vững / lành mạnh

Nhân viên tươi tỉnh quay lại văn phòng sau kỳ nghỉ hoặc sau cải cách chính sách.

resume work under sustainable conditions (V)

16
New cards

một phát ngôn sai lầm / thiếu chính xác

a flawed statement (N)

17
New cards

các yếu tố kinh tế vĩ mô như chính sách tài khóa, quản trị, và hệ thống y tế công cộng

Biểu đồ kinh tế, chính phủ, bệnh viện — tất cả trong một khung hình biểu tượng.

macroeconomic factors such as fiscal policy, governance, and public health systems

18
New cards

suy giảm khả năng phục hồi tinh thần / sức khỏe tinh thần xấu đi

Người ôm đầu, xung quanh là các biểu tượng lo âu, stress.

decline psychological resilience / deteriorate mental health (V)

19
New cards

ý nghĩ tự sát

suicidal ideation (N)

20
New cards

phớt lờ sức khỏe bản thân, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng

Người ngã bệnh tại nơi làm việc, có đồng nghiệp hoảng hốt giúp đỡ.

neglect their well-being, eventually facing serious repercussions (V)

21
New cards

Thời gian làm việc ngoài giờ hành chính (thường được trả lương cao hơn).


→ work overtime (làm thêm giờ) 

→ overtime hours/pay (giờ/lương làm thêm)

Overtime (n)

22
New cards

(chuyển qua) mô hình làm việc kết hợp

Một nhân viên vừa làm việc tại quán cà phê, vừa gọi video, bên cạnh là đồng hồ và biểu tượng "home/office/cloud".

(shift to) hybrid work model

23
New cards

Sự linh hoạt trong môi trường làm việc

Lịch trình linh hoạt

Nhấn mạnh sự linh động trong giờ làm và môi trường làm việc để cân bằng cuộc sống cá nhân.

Workplace flexibility (N)

Flexible schedule (N)

24
New cards

 (thiết lập >< làm mờ ranh giới)

Một cán cân hoặc vạch chia: bên trái là laptop, bên phải là sofa, trẻ em, hoặc bữa ăn gia đình.

Set >< Blur the boundaries (V) + personal lives and professional lives

25
New cards

trao quyền tự chủ


 grant /offer autonomy (V)

26
New cards

nhờ những tiến bộ trong truyền thông số và các nền tảng trực tuyến

📌 Ngữ cảnh: Do sự phát triển của Internet, email, Zoom, mạng xã hội… nhân viên có thể làm việc từ xa hoặc kết nối với khách hàng ở bất cứ đâu.

due to advancements in digital communication and online platforms (N)

27
New cards

luôn trong trạng thái trực 24/7 để hỗ trợ khách hàng

📌 Ngữ cảnh: Nhân viên IT phải sẵn sàng nghe điện thoại bất cứ lúc nào để xử lý sự cố hệ thống.

remain on-call 24/7 to support clients (V)

28
New cards

vào những giờ “không xã giao” (giờ nghỉ ngơi, thường là đêm khuya), làm gián đoạn thời gian cá nhân và nghỉ ngơi

📌 Ngữ cảnh: 2 giờ sáng bị khách hàng gọi để sửa lỗi website.

at unsociable hours, disrupting personal time and rest

29
New cards

mức lương cạnh tranh hơn (cao hơn mức trung bình)

📌 Ngữ cảnh: Công ty mới trả lương cao hơn 20% so với thị trường để thu hút nhân tài.

more competitive salaries (N)

30
New cards

bị bó buộc trong môi trường văn phòng cứng nhắc

📌 Ngữ cảnh: Ngồi 8 tiếng mỗi ngày trong một phòng kín, bàn ghế cố định, không linh hoạt.

Tobe confined to a rigid office environment (V)

31
New cards

có nhiều tự do hơn trong việc chọn không gian làm việc mình muốn

📌 Ngữ cảnh: Làm việc tại quán cà phê yên tĩnh hoặc làm ở nhà thay vì văn phòng.

have more freedom to select my preferred workspace (V)

32
New cards

được phổ biến thông tin và đào tạo trong quá trình hội nhập nhân viên mới

📌 Ngữ cảnh: Nhân viên mới tham dự buổi training về quy trình làm việc và văn hóa công ty.

to be briefed and trained during onboarding (V)

33
New cards

nhiệm vụ cần sự hợp tác / công việc nhóm

📌 Ngữ cảnh: Cùng đồng nghiệp xây dựng chiến dịch marketing.

collaborative tasks / team-based assignments (N)

34
New cards

thúc đẩy sự hợp tác chặt chẽ hơn

📌 Ngữ cảnh: Tổ chức các workshop để khuyến khích nhân viên trao đổi ý tưởng.

foster stronger collaboration (V)

35
New cards

giữ gìn văn hóa nội bộ / văn hóa làm việc

📌 Ngữ cảnh: Ngay cả khi làm việc online, công ty vẫn duy trì các buổi team-building.

preserve their internal / working culture (V)

36
New cards

có mặt trực tiếp tại công ty vài lần mỗi tuần

📌 Ngữ cảnh: Hybrid work – 3 ngày ở nhà, 2 ngày lên văn phòng.

in-person attendance a few times per week (N)

37
New cards

thứ gì đó sẽ không được dùng thường xuyên nữa

📌 Ngữ cảnh: Phòng họp lớn sẽ ít dùng hơn khi hầu hết họp online.

smth won’t be used as frequently

38
New cards

sự can thiệp của chính phủ

📌 Ngữ cảnh: Chính phủ ban hành luật giới hạn giờ làm để bảo vệ sức khỏe người lao động.

government intervention (N)

39
New cards

giảm căng thẳng nghề nghiệp

📌 Ngữ cảnh: Cho phép nghỉ phép linh hoạt để nhân viên giảm áp lực.

reduce occupational stress (V)

40
New cards

quy định giới hạn giờ làm việc

📌 Ngữ cảnh: Luật quy định tối đa 48 giờ/tuần.

mandate working hour limits (V)

41
New cards

hệ thống khen thưởng dựa trên hiệu suất

📌 Ngữ cảnh: Thưởng dựa trên KPI thay vì số giờ làm thêm.

(Introduce) a performance-based system of rewards (V)

42
New cards

tối đa hóa năng suất trong giờ làm việc tiêu chuẩn

📌 Ngữ cảnh: Sử dụng kỹ thuật quản lý thời gian để hoàn thành công việc trước 5 giờ chiều.

maximize productivity within standard working hours (V)

43
New cards

chuyển từ trả lương dựa trên giờ làm thêm sang…

📌 Ngữ cảnh: Công ty thay đổi chính sách, chỉ thưởng theo kết quả, không trả thêm giờ.

(shift from) overtime-based pay (to performance-based pay ) (V)

44
New cards

thời lượng làm việc được ghi nhận / mức độ cam kết thời gian

📌 Ngữ cảnh: Hệ thống ghi lại tổng số giờ làm việc mỗi tuần của nhân viên.

hours logged / time commitment (N)

45
New cards

khu vực / cơ sở mà họ được phân công (thường nói về bảo vệ)

📌 Ngữ cảnh: Nhân viên bảo vệ được phân trực tại tòa nhà A.

the premises they are assigned to (N)

46
New cards

khiến họ kiệt sức cả về tinh thần và thể chất

📌 Ngữ cảnh: Làm việc ca đêm liên tục khiến nhân viên mệt mỏi, stress.

leave them mentally and physically exhausted (V)

47
New cards

tạo ra những ý tưởng sáng tạo mới mẻ

📌 Ngữ cảnh: Brainstorm vào buổi sáng giúp nảy ra nhiều ý tưởng độc đáo.

generate fresh creative ideas (V)