1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazed (adj)
ngạc nhiên
amazing (adj)
tuyệt vời
amazingly (adv)
một cách ngạc nhiên
amaze (v)
làm ngạc nhiên
amazement (n)
sự ngạc nhiên
astonished (adj)
rất ngạc nhiên
astonishing (adj)
gây kinh ngạc
astonishingly (adv)
một cách kinh ngạc
astonish (v)
làm kinh ngạc
astonishment (n)
sự kinh ngạc
bleed (v)
chảy máu
bleeding (n)
sự chảy máu
blood (n)
máu
bloody (adj)
đẫm máu
bloodily (adv)
một cách đẫm máu
bruise (n)
vết thâm tím
Injury (n)
Sự tổn thương
bruise (v)
làm thâm tím
childish (adj)
trẻ con
childishly (adv)
một cách trẻ con
childlike (adj)
ngây thơ
confuse (v)
làm bối rối
confused (adj)
bối rối
confusedly (adv)
một cách bối rối
confusing (adj)
gây nhầm lẫn
confusingly (adv)
một cách khó hiểu
confusion (n)
sự nhầm lẫn
cross (adj)
bực mình
crossly (adv)
một cách bực bội
cross (v)
làm ai tức giận
cruel (adj)
độc ác
cruelty (n)
sự tàn ác
depressed (adj)
chán nản
depressing (adj)
gây chán nản
depress (v)
làm chán nản
depression (n)
sự chán nản, trầm cảm
embarrassed (adj)
xấu hổ
embarrassing (adj)
đáng xấu hổ
embarrassingly (adv)
một cách xấu hổ
embarrass (v)
làm xấu hổ
embarrassment (n)
sự xấu hổ
envious (adj)
ghen tị
enviously (adv)
một cách ghen tị
envy (v)
ghen tị
envy (n)
sự ghen tị
exhausted (adj)
kiệt sức
exhausting (adj)
gây kiệt sức
exhaust (v)
làm kiệt sức
exhaustion (n)
sự kiệt sức
genetic disorder (n)
chứng rối loạn gen
injury (n)
chấn thương
injure (v)
làm bị thương
injured (adj)
bị thương
moving (adj)
cảm động
movingly (adv)
một cách cảm động
relieved (adj)
cảm thấy nhẹ nhõm
relieve (v)
làm dịu đi
separately (adv)
riêng lẻ
separate (adj)
riêng biệt
separate (v)
tách ra
separation (n)
sự chia tách
sprain (v)
bong gân
sprain (n)
sự bong gân
stereotype (n)
khuôn mẫu
suspicious (adj)
nghi ngờ
suspiciously (adv)
một cách nghi ngờ
suspicion (n)
sự nghi ngờ
suspect (v)
nghi ngờ
suspect (n)
kẻ bị tình nghi
suspected (adj)
bị nghi ngờ
upset (adj)
buồn bực
upset (v)
làm buồn bực
argue with sb
tranh cãi với ai
die from sth
chết vì một nguyên nhân (bệnh tật
die of sth
chết vì (cụ thể hơn
be green with envy
rất ghen tị
get over
vượt qua
give sb a call
gọi điện cho ai
have a word with sb
nói chuyện ngắn với ai
make an excuse
đưa ra lý do ngụy biện
play a prank/trick on sb
chơi khăm ai
tell the truth
nói sự thật
own up (to sth/doing sth)
thú nhận