skateboarding (n)
trượt ván
actually (adv)
thật ra
appear (v)
xuất hiện
appearance (n)
sự xuất hiện
disappear (v)
biến mất
disappearance (n)
sự biến mất
wavy (a)
xoăn gợn sóng
curly (a)
xoăn
jacket (n)
coat
waitscoat (n)
áo gi lê
bow tie (n)
nơ cổ
trousers (n)
quần tây
describe (v)
miêu tả
description (n)
sự miêu tả
descriptive (a)
mang tính mêu tả
shame (v)
sự xấu hổ/làm xấu hổ
ashamed (a)
xấu hổ về hành động của bản thân
frighten (v)
làm sợ
frightened (a)
bị sợ hãi
frightening (a)
sợ hãi
fright (n)
sự sợ hãi
confuse (v)
làm nhầm lẫn
confusing about
nhầm lẫn
confused about
bị nhầm lẫn
delight (v/n)
enjoyment
delighting with
sth is enjoyable
delighted with
enjoyable
embarrass (v)
làm xấu hổ
embarrassment (n)
sự xấu hổ
embarrassing about
xấu hổ
embarrassed about
cảm thấy xấu hổ
relieve (v)
làm yên tâm
relieved (a)
yên tâm
suspect (v)
nghi ngờ
suspicion (n)
sự nghi ngờ
suspicious of/about
cảm thấy nghi ngờ
cross with
khó chịu với
envy (v/n)
làm ghen tị, sự ghen tị
envious of
ghen tị về
anxious (a)
worried
anxiety (n)
worry
disappoint (v)
làm thất vọng
disappointment (n)
sự thất vọng
disappointing (a)
thất vọng
disappointed (a)
cảm thấy thất vọng
annoy (v)
làm phiền
annoyance (n)
sự phiền toái
annoying (a)
phiền toái
annoyed (a)
cảm thấy phiền toái
injure (v)
làm đau
injury (n)
vết thương
injured (a)
bị thương
realize (v)
nhận ra
realization (n)
sự vỡ lẽ
recognize (v)
công nhận
recognition (n)
sự công nhận
recognisable (a)
có thể công nhận
unrecognizable (a)
không thể công nhận
unusual (a)
không thường xuyên
usual (a)
thường xuyên
medical (a)
thuộc về thuốc
medical condition (n)
tình trạng phụ thuộc vào thuốc
rare (a)
hiếm
danger (v)
sự nguy hiểm
endanger (v)
làm nguy hiểm
dangerous (a)
nguy hiểm
endangered (a)
gây nguy hiểm
be in danger
dấn thân vào nguy hiểm
trip (v)
đi ngoại khóa
ankle (n)
mắt cá
bruise (n)
vết bầm
science (v)
làm khoa học
scientist (n)
nhà khoa học
scientific (a)
mang tính khoa học
scientifically (Adv)
một cách khoa học
fortunate (a)
may mắn
fortunately (adv)
một cách may mắn
unfortunately (adv)
một cách không may mắn
unfortunate (a)
không may mắn
genetic disorder (n)
rối loạn di truyền
signal (a)
dấu hiệu
cure (v/n)
sự chữa bệnh, chữa bệnh
curable (a)
có thể chữa được
incurable (a)
không thể chữa được