1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hungry
đói bụng
thirsty
khát nước
salt
muối
cereal
ngũ cốc
butter
bơ
yoghurt
sữa chua
pasta
mì ý
sugar
đường
potato
khoai tây
fries
khoai tây chiên
cooky
bánh quy
sandwich
bánh sandwich
sausage
xúc xích
breakfast
bữa sáng
lunch
bữa trưa
dinner
bữa tối
different kind of
các loại khác nhau
different part of
các phần khác nhau
fried
chiên
pork
thịt heo
chopsticks
đũa
spoon
muỗng
bowl
chén
plate
dĩa
cup
ly
fork
nĩa
knife
dao
glass
ly thủy tinh
pear
quả lê
apple
quả táo
orange
quả cam
watermelon
quả dưa hấu
grapes
quả nho
lemon
quả chanh
onion
củ hành
carrot
củ cà rốt
beans
đậu
tomato
quả cà chua
potato
củ khoai tây