bet ( sth ) on
đánh cuộc, đầu tư
make a bet ( with sb )
đánh cược
safe bet
chuyện gì bạn chắc chắn sẽ xảy ra
find yourself ( doing )
thấy chính mình làm gì đó bất ngờ
find sb doing
thấy ai đó làm điều gì đó bất ngờ
find sth difficult/ interesting / etc
thấy gì đó khó, thú vị
find your way
tìm đường
know / say for certain
biết/nói một thứ gì một cách chắc chắn
certain to do
nhất định làm gì
make certain
kiểm tra lại
certain of / about
chắc chắn về
a certain ( amount of sth )
một số lượng nhất định
green politics
môi trường chính trị
green belt
vành đai xanh (không được xây dựng tòa nhà)
( give sb ) the green light
bật đèn xanh/ gợi ý cho ai làm gì
greenhouse
nhà kính
the greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
take a chance ( on )
nắm bắt cơ hội
leave to chance
phó mặc số mệnh, mặc kệ tới đâu thì tính tới đó
by chance
tình cờ
by any chance
Tình cờ, có phải là như vậy ko
the / sb's chances of ( doing )
có cơ hội làm gì, khả năng để làm gì đó
the chance to do
cơ hội làm gì
second chance
cơ hội thứ 2 (sau khi fail lần 1)
last chance
cơ hội cuối cùng
pure / sheer chance
hoàn toàn chỉ bằng may mắn
there's every / no chance that
không có cơ hội
guess at
cố gắng đoán cái gì dù không biết gì nhiều đến thứ đó, tưởng tượng, hình dung
guess that
đoán rằng
guess right
đoán chính xác
take / make / hazard a guess ( at )
đoán về cái gì
rough guess /rʌf/
một sự ước đoán mà bạn không mong sẽ thành sự thật, đoán ước
lucky guess
một sự ước đoán sẽ trở thành sự thật, may mắn đoán
wild guess
đoán mò
educated guess
ước đoán dựa trên kiến thức và kinh nghiệm
at a guess
đoán, khả năng không đúng
by dint of /dɪnt/
do bởi
happen to do
tình cờ làm gì
it so happens that
dùng để nói thứ gì đó đúng, chuyện thật ra thì
as it happens
dùng để nói thứ gì đó đúng (as), chuyện thật ra thì
waste disposal /dɪˈspəʊzl/
xử lý chất thải
at sb's disposal
tùy ý sử dụng, tuân theo yêu cầu của ai đó
thunder and lightning
sấm chớp
a bolt / lash of lightning
ánh chớp
struck by lightning
một cuộc đình công bất ngờ, bị sét đánh
at lightning speed
tốc độ ánh sáng
push your luck
liều lĩnh làm một điều gì một cách dại dột, hy vọng rằng vận may của mình vẫn tiếp tục
wish sb luck
mong ai may mắn
trust to luck
tin rằng bạn sẽ gặp may mắn
bring you luck
mang đến may mắn cho bạn, chuyện mang lại may mắn
the luck of the draw
trở thành kết quả của một việc bạn không thể định đoạt, số phận đã an bày
a stroke / piece of luck
thứ gì đó tốt đẹp diễn ra với bạn vì may mắn, may mắn bất ngờ
as luck would have it
may là có nó
in luck
trải qua một hoàn cảnh rất may mắn, găp may
with any luck
hy vọng điều gì sẽ xảy ra một cách may mắn, với một chứt may mắn
natural causes
nguyên nhân tự nhiên
natural ability
khả năng tự nhiên
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
natural selection
chọn lọc tự nhiên
the nature of
thiên nhiên, tính chất của
by nature
từ trong bản chất, theo tự nhiên, là bản chất
in nature
thiên nhiên, theo cách tự
Mother Nature
mẹ thiên nhiên
human nature
bản chất con người
second nature
phản xạ có điều kiện (được rèn luyện nhờ vào luyện tập)
the odds of doing /ɒd/
= the chances of doing khả năng làm gì đó
the odds are (that)
rất có khả năng là, rất có thể là
the odds are in favour of / against
họ có khả năng thành công làm gì
against all the odds
vượt qua mọi khó khăn gian khổ
rain hard / heavily
mưa lớn
pour with rain
mưa như trút nước
heavy / light rain
mưa nhỏ, mưa to
rainbow
cầu vồng
rainwater
nước mưa
caught in the rain
dính nước mưa một cách đột ngột ngoài trời
risk sth on
cược thứ gì vào vấn đề gì, liều lĩnh việc gì
risk doing
liều mạng làm gì
risk ones life
liều mạng làm gì
take a risk
mạo hiểm làm chuyện gì có thể gây ra vết thương, chấp nhân rủi ro
run the risk of
làm gì mặc kệ nguy hiểm, gặp phải rủi ro
put sth at risk
đặt thứ gì vào nguy hiểm, làm chuyện gì rủi ro
pose a risk to
tạo ra nguy hiểm
the risk of
rủi ro
at the risk of doing
(v) có nguy cơ làm, chấp nhận rủi ro khi làm
sun yourself
sưởi ấm bản thân (= cách nằm, ngủ,v..v. ) tắm nắng
in the sun
trong ánh mặt trời
sunbathe
tắm nắng
sunlight
ánh sáng mặt trời
sunrise
bình minh
sunset
hoàng hôn
sunshine
ánh nắng
pose a threat ( to )
đe dọa, gây ra rủi ro
face a threat
đối mặt với sự đe dọa
under threat
bị đe dọa
threat of
nguy cơ về
idle threat /ˈaɪdl/
một sự đe dọa mà người đe dọa không có ý định làm thực sự, dọa
bomb threat
đe dọa bằng bom
death threat
đe dọa sẽ giết người
good / bad / etc weather
thời tiết tốt, xấu
freak weather
thời tiết cực đoan