Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
English
Vocabulary
DESC1C2 U12 Collocations
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/108
Earn XP
Description and Tags
English
Vocabulary
2nd
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
109 Terms
View all (109)
Star these 109
1
New cards
bet ( sth ) on
đánh cuộc, đầu tư
2
New cards
make a bet ( with sb )
đánh cược
3
New cards
safe bet
chuyện gì bạn chắc chắn sẽ xảy ra
4
New cards
find yourself ( doing )
thấy chính mình làm gì đó bất ngờ
5
New cards
find sb doing
thấy ai đó làm điều gì đó bất ngờ
6
New cards
find sth difficult/ interesting / etc
thấy gì đó khó, thú vị
7
New cards
find your way
tìm đường
8
New cards
know / say for certain
biết/nói một thứ gì một cách chắc chắn
9
New cards
certain to do
nhất định làm gì
10
New cards
make certain
kiểm tra lại
11
New cards
certain of / about
chắc chắn về
12
New cards
a certain ( amount of sth )
một số lượng nhất định
13
New cards
green politics
môi trường chính trị
14
New cards
green belt
vành đai xanh (không được xây dựng tòa nhà)
15
New cards
( give sb ) the green light
bật đèn xanh/ gợi ý cho ai làm gì
16
New cards
greenhouse
nhà kính
17
New cards
the greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
18
New cards
take a chance ( on )
nắm bắt cơ hội
19
New cards
leave to chance
phó mặc số mệnh, mặc kệ tới đâu thì tính tới đó
20
New cards
by chance
tình cờ
21
New cards
by any chance
Tình cờ, có phải là như vậy ko
22
New cards
the / sb's chances of ( doing )
có cơ hội làm gì, khả năng để làm gì đó
23
New cards
the chance to do
cơ hội làm gì
24
New cards
second chance
cơ hội thứ 2 (sau khi fail lần 1)
25
New cards
last chance
cơ hội cuối cùng
26
New cards
pure / sheer chance
hoàn toàn chỉ bằng may mắn
27
New cards
there's every / no chance that
không có cơ hội
28
New cards
guess at
cố gắng đoán cái gì dù không biết gì nhiều đến thứ đó, tưởng tượng, hình dung
29
New cards
guess that
đoán rằng
30
New cards
guess right
đoán chính xác
31
New cards
take / make / hazard a guess ( at )
đoán về cái gì
32
New cards
rough guess /rʌf/
một sự ước đoán mà bạn không mong sẽ thành sự thật, đoán ước
33
New cards
lucky guess
một sự ước đoán sẽ trở thành sự thật, may mắn đoán
34
New cards
wild guess
đoán mò
35
New cards
educated guess
ước đoán dựa trên kiến thức và kinh nghiệm
36
New cards
at a guess
đoán, khả năng không đúng
37
New cards
by dint of /dɪnt/
do bởi
38
New cards
happen to do
tình cờ làm gì
39
New cards
it so happens that
dùng để nói thứ gì đó đúng, chuyện thật ra thì
40
New cards
as it happens
dùng để nói thứ gì đó đúng (as), chuyện thật ra thì
41
New cards
waste disposal /dɪˈspəʊzl/
xử lý chất thải
42
New cards
at sb's disposal
tùy ý sử dụng, tuân theo yêu cầu của ai đó
43
New cards
thunder and lightning
sấm chớp
44
New cards
a bolt / lash of lightning
ánh chớp
45
New cards
struck by lightning
một cuộc đình công bất ngờ, bị sét đánh
46
New cards
at lightning speed
tốc độ ánh sáng
47
New cards
push your luck
liều lĩnh làm một điều gì một cách dại dột, hy vọng rằng vận may của mình vẫn tiếp tục
48
New cards
wish sb luck
mong ai may mắn
49
New cards
trust to luck
tin rằng bạn sẽ gặp may mắn
50
New cards
bring you luck
mang đến may mắn cho bạn, chuyện mang lại may mắn
51
New cards
the luck of the draw
trở thành kết quả của một việc bạn không thể định đoạt, số phận đã an bày
52
New cards
a stroke / piece of luck
thứ gì đó tốt đẹp diễn ra với bạn vì may mắn, may mắn bất ngờ
53
New cards
as luck would have it
may là có nó
54
New cards
in luck
trải qua một hoàn cảnh rất may mắn, găp may
55
New cards
with any luck
hy vọng điều gì sẽ xảy ra một cách may mắn, với một chứt may mắn
56
New cards
natural causes
nguyên nhân tự nhiên
57
New cards
natural ability
khả năng tự nhiên
58
New cards
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
59
New cards
natural selection
chọn lọc tự nhiên
60
New cards
the nature of
thiên nhiên, tính chất của
61
New cards
by nature
từ trong bản chất, theo tự nhiên, là bản chất
62
New cards
in nature
thiên nhiên, theo cách tự
63
New cards
Mother Nature
mẹ thiên nhiên
64
New cards
human nature
bản chất con người
65
New cards
second nature
phản xạ có điều kiện (được rèn luyện nhờ vào luyện tập)
66
New cards
the odds of doing /ɒd/
\= the chances of doing
khả năng làm gì đó
67
New cards
the odds are (that)
rất có khả năng là, rất có thể là
68
New cards
the odds are in favour of / against
họ có khả năng thành công làm gì
69
New cards
against all the odds
vượt qua mọi khó khăn gian khổ
70
New cards
rain hard / heavily
mưa lớn
71
New cards
pour with rain
mưa như trút nước
72
New cards
heavy / light rain
mưa nhỏ, mưa to
73
New cards
rainbow
cầu vồng
74
New cards
rainwater
nước mưa
75
New cards
caught in the rain
dính nước mưa một cách đột ngột ngoài trời
76
New cards
risk sth on
cược thứ gì vào vấn đề gì, liều lĩnh việc gì
77
New cards
risk doing
liều mạng làm gì
78
New cards
risk ones life
liều mạng làm gì
79
New cards
take a risk
mạo hiểm làm chuyện gì có thể gây ra vết thương, chấp nhân rủi ro
80
New cards
run the risk of
làm gì mặc kệ nguy hiểm, gặp phải rủi ro
81
New cards
put sth at risk
đặt thứ gì vào nguy hiểm, làm chuyện gì rủi ro
82
New cards
pose a risk to
tạo ra nguy hiểm
83
New cards
the risk of
rủi ro
84
New cards
at the risk of doing
(v) có nguy cơ làm, chấp nhận rủi ro khi làm
85
New cards
sun yourself
sưởi ấm bản thân (\= cách nằm, ngủ,v..v. )
tắm nắng
86
New cards
in the sun
trong ánh mặt trời
87
New cards
sunbathe
tắm nắng
88
New cards
sunlight
ánh sáng mặt trời
89
New cards
sunrise
bình minh
90
New cards
sunset
hoàng hôn
91
New cards
sunshine
ánh nắng
92
New cards
pose a threat ( to )
đe dọa, gây ra rủi ro
93
New cards
face a threat
đối mặt với sự đe dọa
94
New cards
under threat
bị đe dọa
95
New cards
threat of
nguy cơ về
96
New cards
idle threat
/ˈaɪdl/
một sự đe dọa mà người đe dọa không có ý định làm thực sự, dọa
97
New cards
bomb threat
đe dọa bằng bom
98
New cards
death threat
đe dọa sẽ giết người
99
New cards
good / bad / etc weather
thời tiết tốt, xấu
100
New cards
freak weather
thời tiết cực đoan
Load more