Topic 1: Culture identity

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

flashcard set

Earn XP

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

Aboriginal (a/n)

Thuộc về bộ lạc, chủng tộc

2
New cards

Bicentenary (n)

Hai thế kỉ

3
New cards

Centenary (n)

Thế kỉ

4
New cards

Assimilation (n)

Sự đồng hoá

5
New cards

Contract (n)

Bản hợp đồng

6
New cards

Contractual (a)

Có sự thoả thuận trước

7
New cards

Conversly

Đảo ngược, đối lập

8
New cards

Coordinator (n)

Điều phối viên

9
New cards

Currency (n)

Đơn vị tiền tệ

10
New cards

Custom (n)

Phong tục, tập quán

11
New cards

Denounce (v)

Hạ bệ

12
New cards

Depravity (n)

Sự tước đoạt , đạo đức tồi

13
New cards

Fate (n)

Định mệnh

14
New cards

Federation

Liên bang, liên minh

15
New cards

Folktale (n)

Dân gian

16
New cards

Hilarious (a)

Vui vẻ, phấn khởi

17
New cards

Homophone (n)

Đồng âm

18
New cards

Incense (n)

Nhang, hương

19
New cards

Isolation (n)

Sự cách ly, cô lập

20
New cards

Marital (a)

Thuộc về tình trạng hôn nhân

21
New cards

Marriageable (a)

Đến tuổi kết hôn

22
New cards

Married (a)

Đã kết hôn

23
New cards

Misinterpret (v)

Hiểu nhầm, hiểu sai

24
New cards

No-go (n)

Khu vực cấm vào

25
New cards

Pamper (v)

Nuông chiều

26
New cards

Patriotism (n)

Lòng yêu nước

27
New cards

Perception (n)

Nhận thức

28
New cards

Perceive (v)

Nhìn nhận, nhận thức

29
New cards

Prestige (n)

Sự nổi tiếng, danh giá

30
New cards

Prevalence (n)

Sự phổ biến

31
New cards

Religion (n)

Tôn giáo

32
New cards

Restrain (v)

Kiềm chế

33
New cards

Revival (n)

Sự sống sót, sự hồi phục

34
New cards

Superstition (n)

Sự mê tín

35
New cards

Synthesis (n)

Chất tổng hợp /sự kết hợp

36
New cards

Unhygienic (a)

Không vệ sinh, mất vệ sinh

37
New cards

Well-advised (a)

Khôn ngoan

38
New cards

Racism (n)

Chủ nghĩa chủng tộc

39
New cards

Beard (n)

Râu

40
New cards

Well-built (a)

Lực lưỡng, cường tráng

41
New cards

Customize (v)

Điều chỉnh

42
New cards

Migrate (v)

Di cư

43
New cards

Migrant (n)

Người di cư

44
New cards

Ethnicity (n)

Sắc tộc