1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account
bản ghi chép, tường thuật
ancient
cổ xưa
award
trao thưởng, trao giải
benefit
lợi ích, phúc lợi
combine
kết hợp (v)
commentary
bài bình luận (n)
community
cộng đồng (n)
compass
la bàn (n)
context
bối cảnh (n)
definition
định nghĩa (n)
degree
bằng cấp (n)
establish
thành lập, thiết lập (v)
eventually
cuối cùng (adv)
expedition
cuộc thám hiểm (n)
experiment
thí nghiệm (n)
extensive
rộng lớn, bao quát (adj)
formal education
giáo dục chính quy (np)
generation
thế hệ (n)
individual
cá nhân, riêng lẻ (adj)
interrupt
gián đoạn, ngắt lời (v)
memorise
ghi nhớ (v)
preserve
bảo tồn, gìn giữ (v)
prove
chứng minh (v)
regard as
coi như, xem như
skill
kỹ năng (n)
support
hỗ trợ (v)
technique
kỹ thuật, phương pháp (n)
traditional
truyền thống (adj)
voyage
hành trình (n)
wave
sóng biển, con sóng