1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Shovel
Xẻng, xúc
Driveway
Đường lái xe
mittens
Găng tay len
Scarf (Put on her scarf)
Khăn quàng cổ
Jacket (zipper her jacket)
Áo khoát (Kéo áo khoác)
Snowball
Bóng
Kindergarten (First day of kindergarten)
Mẫu giáo
National anthem
Quốc ca
Yell back
Hô- hét lên
Carpet (Sit on the carpet)
Thảm
Petunias
Hoa dạ
Weeds (Kill the weeds)
Cỏ dại
Insects (Kill insects)
Côn trùng
jay
chim giẻ củi
big tent
lều lớn
insect repellent
thuốc chống côn trùng
campfire
lửa trại
go canoeing
chèo thuyền
hiking
đi bộ đường dài
hummingbirds
chim ruồi
racoon
chim gấu mèo
squirrel
con sóc
bear
con gấu
Closet
tủ quần áo
basement
Tầng hầm
wood furniture
nội thất gỗ
Garage
Nhà để xe
Back yard
Sân sau
Maple
cây phong
scratch
gãi - trầy
lap (my lap)
chỗ trũng (lòng tôi)
Firefighter
lính cứu hóa
female
Giới nữ
Muscle
Cơ bắp
Proud of sb
Tự hào về ai
Hockey
Khúc côn cầu
Make a deal
làm 1 thỏa hiệp
Ocean
Đại dương
Veil (Put on her veil)
Khăn voan cưới
Ring
Nhẫn
Jewellery
Trang sức
Penny
Đồng xu
Remembrance Day
Ngày tưởng niệm
Solider
Lính
Poppy
Bông hoa anh túc
Sacrifice
Hy sinh
Potato chips
Khoai tây chiên
Chocolate bars
Thanh sô cô la
Trick - or - treaters
Hóa trang xin kẹo
Costume
Đồ hóa trang
Wand
Cây đũa thần
Pumpkin
Quả bí ngô
Pumpkin
Quả bí ngô
eggnog
sữa trứng
stocking
tất
Hang stockings on the fireplace
Treo tất ở lò sưởi
Popcorn
Bổng ngô
Orrnaments (Put orrnaments on the tree)
Đồ trang trí
wrapping paper
gói giấy
Turkey
Gà tây
Pound
cân nặng
Pie
bánh nướng
Stuffing
nhồi
Spices
gia vị
Carve
Cắt
Gravy
nước sốt
Licence
bằng lái
Vacuum
Hút bụi - chân không
Polish
đánh bóng
Irone
ủi
Groceries
Thực phẩm
Put away
Mang đi
Wipe
lau sạch
Counter
các quầy
Refridgerator
Tủ lạnh
Cupboard
Tủ chén
Sweep
quét dọn
Furniture
đồ đạc
Sheet
tấm ra
Take up
đảm nhiệm
Rake
cào
Lawn
Bãi cỏ
Sidewalk
Vỉa hè
Garbage
chỗ đựng rác
Clothesline
dây phơi quần
Trim
tỉa
Buld
củ tròn- bóng