Từ vựng Toeic thường gặp

5.0(1)
studied byStudied by 43 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/348

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

349 Terms

1
New cards

Advertisement (n)

Quảng cáo

2
New cards

Application (n)

Hồ sơ, đơn đăng ký

3
New cards

Candidate (n)

Người ứng tuyển

4
New cards

Cover letter (n)

Thư xin việc

5
New cards

Department (n)

Phòng ban, bộ phận

6
New cards

Document (n)

Tài liệu

7
New cards

Employee (n)

Nhân viên

8
New cards

Experience (n)

Kinh nghiệm

9
New cards

Interview (v)

Phỏng vấn

10
New cards

Position (n)

Chức vụ, công việc

11
New cards

Interview (n)

Buổi phỏng vấn

12
New cards

Qualification (n)

Năng lực, trình độ chuyên môn, chứng chỉ

13
New cards

Shortlist (v)

Sàng lọc

14
New cards

Shortlist (n)

Danh sách sàng lọc

15
New cards

Career (n)

Sự nghiệp

16
New cards

Colleagues (n)

Đồng nghiệp

17
New cards

Competitive (a)

Mang tính cạnh tranh

18
New cards

Degree (n)

Trình độ, bằng cấp

19
New cards

Hire (v)

Tuyển dụng, thuê

20
New cards

Insurance (n)

Bảo hiểm

21
New cards

Look for

Tìm kiếm

22
New cards

Opportunity (n)

Cơ hội

23
New cards

Possess (v)

Sở hữu

24
New cards

Resume (n)

Lý lịch

25
New cards

Schedule (v)

Lên lịch, đặt lịch, lên kế hoạch

26
New cards

Schedule (n)

Kế hoạch, lịch trình

27
New cards

Skillful (a)

Khéo léo, có kỹ năng

28
New cards

Exchange (n)

Việc trao đổi

29
New cards

Damage (n)

Hư tổn

30
New cards

Exchange (v)

Đổi hàng

31
New cards

Item (n)

Mặt hàng

32
New cards

Order (v)

Đặt hàng

33
New cards

Order (n)

Đơn hàng

34
New cards

Problem (n)

Vấn đề

35
New cards

Refund (v)

Hoàn tiền

36
New cards

Receipt (n)

Hóa đơn

37
New cards

Repair (v)

Sửa chữa

38
New cards

Refund (n)

Sự hoàn tiền

39
New cards

Replace (v)

Thay thế

40
New cards

Return (v)

Trả lại

41
New cards

Service center (noun phrase)

Trung tâm dịch vụ

42
New cards

Supplier (n)

Nhà cung cấp

43
New cards

Purchase (v)

Mua

44
New cards

Cash flow (n)

Dòng tiền, sự lưu thông tiền tệ

45
New cards

Charge (v)

Tính phí, tính vào giá

46
New cards

Cost (v)

Trị giá

47
New cards

Cost (n)

Chi phí, giá cả

48
New cards

Delivery (n)

Vận chuyển

49
New cards

Discounted (adj)

Được giảm giá

50
New cards

Goods (n)

Hàng hóa

51
New cards

Invoice (n)

Hóa đơn

52
New cards

Place (v)

Đặt, để

53
New cards

Price (n)

Giá cả

54
New cards

Record (n)

Hồ sơ, biên bản

55
New cards

Supplies (n)

Vật tư, nhu yếu phẩm

56
New cards

Idea (n)

Ý tưởng, ý kiến

57
New cards

Issue (n)

Vấn đề, sự cố

58
New cards

Review (n)

Sự nhận xét, đánh giá

59
New cards

Review (v)

Xem xét, đánh giá

60
New cards

Attend (v)

Tham dự

61
New cards

Comment (n)

Sự bình luận, lời bình luận

62
New cards

Comment (v)

Bình luận, nhận xét

63
New cards

Conference (n)

Buổi họp, buổi hội nghị

64
New cards

Discussion (n)

Sự thảo luận

65
New cards

Keynote speaker (n)

Diễn giả chính

66
New cards

Presentation (n)

Buổi thuyết trình

67
New cards

Staff meeting (n)

Buổi họp nhân viên

68
New cards

Survey (n)

Bài khảo sát

69
New cards

Take place (v)

Xảy ra, diễn ra

70
New cards

Prosperous (a)

Phát đạt, thịnh vượng

71
New cards

Elevate (v)

Nâng lên, nâng cao

72
New cards

Unveil (v)

Khánh thành

73
New cards

Disguise (n)

Sự che giấu

74
New cards

Acquisition (n)

Sự mua lại

75
New cards

Competition (n)

Sự cạnh tranh/cuộc thi

76
New cards

Consumer (n)

Người tiêu dùng

77
New cards

Deal (n)

Sự thoả thuận, sự giao dịch

78
New cards

Demand (n)

Nhu cầu

79
New cards

Eye-watering (àd

Rất cao, cực kỳ cao (về mặt giá cả, lượng, số lượng)

80
New cards

Fall (n)

Sự giảm xuống

81
New cards

Goal (n)

Mục tiêu

82
New cards

Profit (n)

Lợi nhuận

83
New cards

Recover (v)

Khôi phục

84
New cards

Reduce (v)

Giảm

85
New cards

Retailer (n)

Nhà bán lẻ

86
New cards

Attention (n)

Sự quan tâm, sự chú ý

87
New cards

Achievement (n)

Thành tựu

88
New cards

Announce (v)

Thông báo, công bố

89
New cards

Award (n)

Giải thưởng

90
New cards

Celebrate (v)

Tổ chức, ăn mừng (sự kiện)

91
New cards

Ceremony (n)

Buổi lễ, nghi lễ

92
New cards

Honored (adj)

Vinh dự

93
New cards

Opening (n)

Sự kiện khai trương

94
New cards

Pleasure (n)

Sự vui mừng, hài lòng

95
New cards

Stage (n)

Sân khấu

96
New cards

Role (n)

Vai trò, vị trí

97
New cards

Welcome (v)

Chào đón

98
New cards

Occupied = Busy (adj)

Bận rộn

99
New cards

Napkins (n)

Khăn ăn

100
New cards

Handrails (n)

Tay vịn