1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
electronic
điện tử
reply ( phản hồi )
respond, answer
secretary
thư kí
purchase
mua
be located
được tọa lạc
location ( ku vực, địa điểm )
area, site
latest ( mới nhất )
newest
collect
thu thập
profit
lợi nhuận
apply for
nộp đơn vào
allow
cho phép
receive
nhận
renovation
cải tạo, tân trang
within
trong vòng
without
không có
along
dọc theo
when ( khi )
upon
by ( bởi )
được sử dụng trong câu bị động
by ( trước )
được sử dụng trước 1 cụm từ chỉ thời gian
by ( gần )
được sử dụng chỉ ra vị trí gần 1 vật mốc
by ( bằng cách làm gì )
Ving
deal ( xử lí )
with
comply ( tuân thủ )
with
adhere ( tuân thủ )
to
abide ( tuân thủ )
by
provide somebody … something ( cung cấp cho ai thứ gì )
with
provide somthing … somebody ( cung cấp thứ gì cho ai )
to
ahead ( trước, sớm )
of
prior ( trước khi )
to
in charge ( chịu trách nhiệm )
of
responsible ( chịu trách nhiệm )
for
accountable ( chịu trách nhiệm )
for
out of stock
hết hàng
out of order ( hư hỏng )
out of work, out of service
proceed ( tiến hành )
with
guideline
hướng dẫn
lab
phòng thí nghiệm
near ( gần )
next to, near by
In
thành phố, quốc gia
on
đường, trên bề mặt
at
địa điểm, nơi chốn
for + N ( để làm gì )
To + Vo
river
con sông
road ( con đường )
way,path, avenue