1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
radius (n)
bán kính
enrollment (n)
sự tuyển sinh
exterior (adj)
bên ngoài
galvanize (v)
mạ kẽm
columnist (n)
nhà báo
compelling (adj)
hấp dẫn, thuyết phục
jointly (adv)
cùng nhau
clockwise (adv)
theo chiều kim đồng hồ
clog (v)
tắc nghẽn
rebate (v)
hạ giá
expedite (v)
đẩy nhanh
retrieve (v)
hồi phục
prefabricated house
nhà xây sẵn
imitate (v)
bắt chước
diminish (v)
giảm bớt
pitcher (n)
cái bình