1/101
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
set out on
khởi hành cho chuyến phiêu lưu (phrasal verb – informal)
chuẩn bị trang bị cho (phrasal verb – informal)
tiến vào vùng nguy hiểm (phrasal verb – informal)
vượt qua khó khăn (phrasal verb – informal)
tiếp tục dù mệt mỏi (phrasal verb – formal)
rời xa lộ trình an toàn (phrasal verb – informal)
mở rộng sang trải nghiệm mới (phrasal verb – formal)
liều lĩnh tiến vào (phrasal verb – formal)
chịu đựng được (phrasal verb – formal)
sống sót / vượt nguy hiểm (phrasal verb – informal)
trở về an toàn (phrasal verb – informal)
gặp rủi ro (phrasal verb – informal)
băng qua địa hình (phrasal verb – informal)
dựa vào kỹ năng sinh tồn (phrasal verb – formal)
ứng phó điều kiện khắc nghiệt (phrasal verb – formal)
ngoài lộ trình du lịch quen thuộc (idiom)
chọn con đường ít người đi (idiom)
thử thách giới hạn bản thân (idiom)
sống mạo hiểm (idiom)
thử sức bền (idiom)
đối mặt hiểm nguy (idiom)
bước nhảy liều lĩnh (idiom)
sự sống sót của kẻ mạnh (idiom)
chinh phục thiên nhiên (idiom)
hành vi tìm cảm giác mạnh (idiom)
cảm giác hưng phấn tột độ (idiom)
bước vào điều chưa biết (idiom)
vượt mọi nghịch cảnh (idiom)
nguy hiểm cao – lợi ích lớn (idiom)
điều kiện cực đoan (idiom)
du lịch mạo hiểm (academic)
du lịch cực hạn (academic)
nhận thức rủi ro (academic)
đánh giá rủi ro (academic)
quản lý nguy cơ (academic)
quy trình an toàn (academic)
hoạt động giải trí ngoài trời (academic)
khám phá hoang dã (academic)
địa điểm hẻo lánh (academic)
du lịch thám hiểm (academic)
leo núi chuyên nghiệp (academic)
leo núi đá (academic)
leo băng (academic)
đi bộ đường dài (academic)
du lịch ba lô (academic)
kỹ năng sinh tồn (academic)
kỹ năng định hướng (academic)
sức bền thể chất (academic)
khả năng chịu đựng tinh thần (academic)
tiếp xúc môi trường khắc nghiệt (academic)
say độ cao (academic)
khí hậu cực đoan (academic)
địa hình khó lường (academic)
lập kế hoạch hậu cần (academic)
sự chuẩn bị khẩn cấp (academic)
hoạt động cứu hộ (academic)
năng lực sơ cứu (academic)
du lịch có đạo đức (academic)
du lịch mạo hiểm bền vững (academic)
tác động môi trường (academic)
nhận thức bảo tồn (academic)
du lịch có trách nhiệm (academic)
nhạy cảm văn hóa (academic)
lãnh thổ bản địa (academic)
du lịch mạo hiểm sinh thái (academic)
du lịch trải nghiệm (academic)
học tập qua trải nghiệm (academic)
lý thuyết động cơ (academic)
khuynh hướng tìm cảm giác mạnh (academic)
sự bền bỉ tâm lý (academic)
rèn luyện thể lực (academic)
hành vi chấp nhận rủi ro (academic)
động lực nhóm (academic)
lãnh đạo trong thám hiểm (academic)
ra quyết định dưới áp lực (academic)
chiến lược thích nghi (academic)
quản lý bất định (academic)
độ tin cậy của trang bị (academic)
hỗ trợ công nghệ (academic)
định vị vệ tinh (academic)
giảm thiểu rủi ro (academic)
phản ứng khủng hoảng (academic)
sự phát triển cá nhân (academic)
tự khám phá bản thân (academic)
hình thành bản sắc (academic)
du lịch mang tính chuyển hóa (academic)
trải nghiệm nhập thân (academic)
điều tiết cảm xúc (academic)
khả năng chịu stress (academic)
động lực thành tựu (academic)
hành vi định hướng mục tiêu (academic)
trải nghiệm rủi ro (academic)
tự sự phiêu lưu (academic)
dân tộc học du lịch (academic)
tư duy khám phá (academic)
môi trường biên viễn (academic)
cảnh quan cực hạn (academic)
tương tác con người – thiên nhiên (academic)