1/48
Flashcards covering environment vocabulary.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
environment (n)
môi trường; điều kiện sống
environmental (a)
thuộc về môi trường
environmentalist (n)
nhà môi trường học
environmentally friendly
thân thiện với môi trường
danger (n)
sự nguy hiểm
endanger (v)
gây nguy hiểm
endangered (a)
có nguy cơ tuyệt chủng
be in danger
lâm vào cảnh nguy hiểm
in danger of extinction
có nguy cơ tuyệt chủng
destroy (v)
phá hoại
destruction (n)
sự phá hoại, phá hủy, tàn phá
destructive (a)
phá hoại; tiêu cực, không mang tính xây dựng
cause/ do/ harm to sb/st
gây thiệt hại đối với ai/ cái gì
influence (n, v)
sự ảnh hưởng; làm ảnh hưởng
have a influence/impact/ effect on somebody
có ảnh hưởng đối với
under the influence of
chịu ảnh hưởng của/ do ảnh hưởng của
damage (n, v)
sự ảnh hưởng, làm ảnh hưởng
cause/do damage to…
gây nhiều thiệt hại cho…
property
vật chất
compensation (n)
sự bồi thường
waste (n, a, v)
chất thải/ lãng phí
domestic/household/indoor waste
rác thải sinh hoạt/ gia đình
dispose of/dump/get rid of waste
thải/ xả/ vứt rác
waste recycling waste collection waste disposal
sự tái chế/ thu gom xử lý rác thải
haste makes waste
Dục tốc bất đạt
habitat (n)
môi trường sống
natural/native/wildlife habitat
môi trường sống tự nhiên/ hoang dã
endangered = threatened
bị đe dọa
pollute (v)
ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc
pollution (n)
sự ô nhiễm, mất thiêng liêng, đầu độc
polluted = contaminated (a)
bị ô nhiễm, ô uế
pollutant (n)
chất gây ô nhiễm
water/air/soil/food/environmental pollution/ contamination
ô nhiễm nước/ không khí/ đất/ thức ăn/ môi trường
combat/control/fight/tackle pollution/contamination
kiểm soát/ giải quyết vấn đề ô nhiễm
preserve (v)
bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
preservation (n)
sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
environmental/food/preservation
bảo vệ môi trường / thực phẩm
well preserved
bảo quản tốt; không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)
adapt (v)
thích nghi, thích ứng
adaption (n)
sự thích nghi, thích ứng
make adaptation to
thích nghi với
the process of adaptation to
quá trình thích nghi với
disaster (n)
tai họa, thảm họa, điều bất hạnh
disastrous (a)
tai họa, tai hại, tai ương
natural disaster
thảm họa thiên nhiên
synthetic = artificial
giả
throw away/out = discard = dispose
ném đi, vứt đi
disaster = catastrophe
thảm họa
disastrous = catastrophic, devastating
tai hại