1/52
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
student
học sinh
teacher
giáo viên
classroom
lớp học
subject
môn học
unifrom
đồng phục
homework
bài tập
blackboard
bảng đen
timetable
thời khoá biểu
education
giáo dục
examination
kỳ thi
parents
bố mẹ
uncle
chú bác
aunt
cô dì
relationship
mối quan hệ
environment
môi trường
pollution
ô nhiễm
recycle
tái chế
rubbish
rác
save
tiết kiệm bảo vệ
energy
năng lượng
climate
khí hậu
greenhouse
nhà kính
hospital
bệnh viện
medicne
thuốc
disease
bệnh
doctor
bác sĩ
nurse
y tá
fever
sốt
headache
đau đầu
exercise
tập thể dục
healthy
khoẻ mạnh
patient
bệnh nhân
screen
màn hình
program
chương trình
software
phần mềm
hobby
sở thích
photography
nhiếp ảnh
collecting
sưu tầm
gardening
làm vườn
boat
thuyền
subway
tàu điện ngầm
traffic
giao thông
helmet
mũ bảo hiểm
cloudy
nhiều mây
stormy
có bão
windy
có gió
temperature
nhiệt độ
forecast
dự báo
meat
thịt
worker
công nhân
engineer
kỹ sư
actor
diễn viên