DES B1: UNIT 18: Inventions and discoveries (copy)

studied byStudied by 3 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

artificial (adj)

1 / 79

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

80 Terms

1

artificial (adj)

nhân tạo

New cards
2

automatic (adj)

tự động

New cards
3

complicated (adj)

phức tạp

New cards
4

decrease (v)

giảm

New cards
5

digital (adj)

kĩ thuật số

New cards
6

discover (v)

phát hiện, khám phá

New cards
7

effect (n)

ảnh hưởng, hiệu ứng

New cards
8

equipment (n)

thiết bị

New cards
9

estimate (v)

ước tính, ước lượng

New cards
10

exact (adj)

chính xác

New cards
11

experiment (v,n)

kinh nghiệm, thí nghiệm, thử nghiệm

New cards
12

gadget (n)

thiết bị, đồ dùng

New cards
13

hardware (n)

phần cứng

New cards
14

invent (v)

phát minh

New cards
15

involve (v)

liên quan

New cards
16

laboratory (n)

phòng thí nghiệm

New cards
17

lack (v,n)

thiếu

New cards
18

laptop (n)

máy tính xách tay

New cards
19

maximum (adj)

tối đa

New cards
20

minimum (adj)

tối thiểu

New cards
21

operate (v)

vận hành

New cards
22

plastic (n,adj)

đồ nhựa

New cards
23

program (n,v)

chương trình

New cards
24

research (n)

sự nghiên cứu

New cards
25

run (v)

chạy

New cards
26

screen (n)

màn hình

New cards
27

software (n)

phần mềm

New cards
28

sudden (adj)

đột ngột

New cards
29

technology (n)

công nghệ kỹ thuật

New cards
30

unique (adj)

duy nhất, độc đáo

New cards
31

break down

hỏng, hư

New cards
32

come across

bắt gặp, tình cờ

New cards
33

find out

phát hiện ra, tìm ra

New cards
34

make up

làm hòa

New cards
35

pull off

break by pulling

New cards
36

throw away

vứt đi

New cards
37

turn off

tắt stop a machine working

New cards
38

turn on

mở start a machine working

New cards
39

at last, in the end

cuối cùng

New cards
40

by chance

tình cờ

New cards
41

in my opinion

theo quan điểm của tôi

New cards
42

in the end

cuối cùng

New cards
43

in the future

trong tương lai

New cards
44

out of order

bị hư

New cards
45

different from/to (adj)

khác với

New cards
46

full of (adj)

đầy

New cards
47

result in (v)

kết quả là

New cards
48

begin sth with (v)

bắt đầu với

New cards
49

connect sth to/with (v)

kết nối

New cards
50

disconnect sth from (v)

ngắt kết nối

New cards
51

fill sth with (v)

điền vào

New cards
52

a difference between (n)

sự khác nhau giữa

New cards
53

an idea about (n)

ý tưởng về

New cards
54

a number of (n)

số lượng

New cards
55

a reason for (n)

lý do

New cards
56

a type of (n)

thể loại

New cards
57

boil (v), boiling (adj)

sôi

New cards
58

boiler (n)

nồi đun, nồi hơi

New cards
59

chemical (n, adj)

hóa chất, thuộc về hóa học

New cards
60

chemistry (n)

hóa học

New cards
61

conclude (v)

kết luận, kết thúc, hoàn tất

New cards
62

conclusion (n)

kết luận

New cards
63

examine (v)

nghiên cứu, khảo sát

New cards
64

examination (n)

bài kiểm tra

New cards
65

examiner (n)

giám khảo

New cards
66

fascinate (v)

mê hoặc, quyến rũ

New cards
67

fascination (n)

sự lôi cuốn, sự quyến rũ

New cards
68

history (n)

lịch sử

New cards
69

historic (adj)

mang tính lịch sử

New cards
70

historian (n)

nhà sử học

New cards
71

identical (adj)

giống hệt nhau

New cards
72

long (adj)

dài

New cards
73

length (n)

độ dài, chiều dài

New cards
74

measure (n,v)

đo đạc

New cards
75

measurement (n)

đo lường

New cards
76

science (n)

khoa học

New cards
77

scientist (n)

nhà khoa học

New cards
78

chemist (n)

nhà hóa học, dược sĩ

New cards
79

fascinating ( adj )

hấp dẫn, lôi cuốn

New cards
80

identically (adv)

đồng nhất 1 cách hoàn toàn

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 370 people
... ago
4.7(12)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 143763 people
... ago
4.8(650)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 45 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (82)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 168 people
... ago
5.0(12)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (38)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
robot