1/116
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
voyage (n)
chuyến đi (= tàu thủy)
journey (n)
hành trình
trip (n)
chuyến đi chung chung
travel (n)
du lịch, sự đi lại
excursion (n)
chuyến du ngoạn
view (n)
quang cảnh, tầm nhìn
sight (n)
cảnh vật
world (n)
thế giới
earth (n)
trái đất
area (n)
khu vực
territory (n)
vùng lãnh thổ
season (n)
mùa
period (n)
giai đoạn
fare (n)
giá vé
ticket (n)
vé
fee (n)
lệ phí
miss
bỏ lỡ
lose (v)
đánh mất
take (v)
đưa ( ai, vật đến chỗ khác )
bring (v)
mang
go (v)
đi
book (v)
đặt chỗ
keep (v)
giữ
arrive (v)
(v) đến nơi
reach (v)
đến
live (v)
sinh sống
stay (v)
ở lại thời gian ngắn
border (n)
ranh giới
edge (n)
rìa
line (n)
dòng kẻ
length (n)
chiều dài
distance (n)
khoảng cách
guide (v)
hướng dẫn
lead (v)
dẫn đường
native (adj)
bản xứ
home (town) (n)
quê hương
catch up with
bắt kịp
check in
làm thủ tục vào khách sạn
check out
trả phòng- điều tra
drop off
Ngủ gật, thả ai xuống
get back
trở về từ
go away
đi nghỉ
keep up with
bắt kịp với (không tụt lại )
make for
đi về hướng, hướng tới
pick up
đón
pull in
dừng xe bên đường
run over
đâm xe
see off
tiễn( ở ga tàu, xe )
set out/off
khởi hành
take off
cất cánh
turn round
ngoảnh lại
have an accident
gặp tai nạn
be (involved) in an acident
liên quan đến một vụ tai nạn
do something by accident
tình cờ làm gì
in advance
trước, sớm
advance to/towards a place
đi tới/ đi về phía một địa điểm
go straight ahead
đi thẳng về phía trước
go ahead
đi tiếp, tiếp tục
be ahead of sth/sb
ở phía trước cái gì/ ai
a change of direction
sự chuyển hướng
in the direction of
theo hướng
in this/that direction
theo hướng này/ kia
off the stop of your head
bật ra trong đầu
head for/towards a place
đi hướng tới một địa điểm
head over heels (in love)
yêu say đắm
go/be on holiday
trong kì nghỉ
have/take a holiday
đi nghỉ
Bank Holiday
kì lễ, ngày lễ chung (lễ giáng sinh, lễ phục sinh...)
go/turn left
rẽ trái
on the left
ở bên trái
on the left-hand side
ở phía bên tay trái
on the left-hand corner
ở góc bên trái
left-handed
thuận tay trái
plan your/a route
lập kế hoạch
take a route
theo tuyến đường
see the sights
ngắm cảnh
go sightseeing
đi ngắm cảnh
at (high/full) speed
ở tốc độ cao/ cao nhất
speed limit
tốc độ tối đa
go on/take a tour of/(a)round somewhere
đi du lịch, đi một nơi
tour a place
thăm nơi nào đó
tour a guide
hướng dẫn viên du lịch
business trip
chuyến công tác
school trip
chuyến dã ngoại của trường học
go on a trip
đi một chuyến
take a trip ( to a place)
thực hiện một chuyến đi
lose/make/find your way
lạc đường/ tìm đường
in away
theo một cách
on the way
trên đường
go all the way (to sth/swh)
đi tới / làm tới cùng
afraid of sth/sb
sợ việc gì, cái gì
afraid to do
sợ phải làm gì
appear to be
dường như
arrange sth (with sb)
sắp xếp việc gì với ai đó
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai làm việc gì
arrive in a place
đến một địa điểm( lớn hơn sân bay )
arrive at a plance
nhỏ hơn hoặc bằng (sân bay)
arrive here/there
đến đó
continue sth/doing
tiếp tục việc đang làm
continue to do
tiếp tục làm gì