1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing
kinh ngạc
fantastic
tuyệt diệu
funny
cười
hilarious
vui vẻ
romantic
lãng mạn
unforgettable
không thể nào quên
thought-provoking
ngấm sau vào tiềm thức
interesting
thú vị
exciting
thú vị-hưng phấn
wonderful
quá tuyệt vời
classic
kinh điển
boring
nhàm chán
silly
ngớ ngẩn
frightening
khủng khiếp
thrilling
kịch tính
weird
kỳ cục
violent
bạo lực
bloody
đẫm máu
star
quan tâm - diễn viên chính
blockbuster
bom tấn
communicate (v)
giao tiếp với
communication (n)
sự giao tiếp
communicator (n)
người giao tiếp
gesture (n)
cử chỉ , hành động
non-verbal action
cử chỉ/ hành động không lời nói
be prepared
hãy cẩn thận
appropriate
thích thú
firm handshake (n)
bắt tay thật chặt
light handshake (n)
bắt tay nhẹ nhàng
be surprised (a)
đừng ngạc nhiên
misinterpret (v)
giải thích sai
rude (a)
vô phép
camerman (n)
người quay phim
explore (n)
khám phá
trend (n)
xu hướng
car crash (n)
đụng xe
creature (n)
sinh vật
Mars (n)
sao hỏa
Jupiter (n)
sao mộc
according to
theo như
aggressive (n)
xâm lược
encourage (v)
khuyến khích
behavior (n)
hành vi
effect (n)
có hiểu lực
furthermore (adv)
hơn nữa
convict (v)
kết tội
violent crimes (n)
tội phạm bạo lực
such as
như là
child abuse (n)
lạm dụng trẻ em
drug abuse (n)
lạm dụng ma túy
murder (n)
giết người
attitude (n)
thái độ
affect (n)
ảnh hưởng
consequence (n)
hậu quả
punishment (n)
trừng trị
control (v)
điều khiển
protect smb from smt (v)
bảo vệ ai đó từ một cái gì đó
impossible (a)
không thể nào
prevent smb from smt (v)
ngăn chặn ai đó từ cái gì đó
exposure (n)
phơi bày
limit (v)
giới hạn
abuse (n)
lạm dụng