1/94
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Access
Truy cập
Action
Hành động
Again
Một lần nữa
Affect
Ảnh hưởng
Also
Cũng
Announce
Thông báo
Anymore
Còn nữa
Anyone
Bất kì ai
Apart
Phân ra, chia ra(adv)
Apart from
Ngoại trừ (adv)
Apartment
Căn hộ
Apartment building
Tòa chung cư
Apology
Lời xin lỗi(n)
Apologise
Xin lỗi (v)
Appearence
Ngoại hình, sự xuất hiện (n)
Appear
Xuất hiện (v)
Application
Đơn xin việc
Apply
Nộp đơn (v)
Appointment
Cuộc hẹn (n)
Approve
Chấp nhận (v)
Approach
Tiếp cận (v)
Approximately
Xấp xỉ (adv)
Acticle
Bài báo (n)
At all
Hoàn toàn (prep phr)
Away
Rời khỏi (adv)
At the same time
Cùng lúc (prep phr)
Attend
Tham dự (v)
Audience
Khán giả (n)
Attitude
Thái độ (n)
Atmosphere
Bầu không khí
Abstract
Khó hiểu(adj), tóm tắt(v)
Accommodate
Chứa đựng (v)
Acknowledge
Được thừa nhận
Actual
Thật sự
Activate
Khỏi động (v)
Air force
Lực lượng không quân
Answerphone
Máy ghi âm tự động
Attach
Đính kèm
Appointment
Cuộc hẹn
Ashamed
Xấu hổ
Athlete
Vận động viên
Athletics
Thể thao
Attraction
Sự thu hút
Attractive
Thu hút
Argue
Tranh luận
Armchair
Ghế bành
Assistant
Trợ lí
Admire
Ngưỡng mộ
Admission
Nhận vào
Ache
Cơn đau
Achievement
Thành tựu
Across
Băng qua
Active
Tích cực
Addition
Thêm vào
Advance
Lên cao
Advantage
Thuận lợi, lợi ích
Advertisement= advert
Quảng cáo
Afford
Đủ khả năng
Afterwards
Sau đó
Agency
Cơ quan
Ages
1 thời gian dài
Airline
Hàng không
Album
Bộ sưu tập
Alive
Sống động
Allow
Cho phép
Along
Dọc theo
Aloud
Nói to
Already
Xong rồi
Altogether
Hoàn toàn
Ankle
Mắt cá chân
Acre
Đơn vị đo diện tích
Adequate
Đủ (adj)
Adequately
Đủ (adv)
Adopt
Nhận gì đó mà được quyền sở hữu (v)
Adjust
Điều chỉnh (v)
Agenda
Bản kế hoạch (n)
Aggessive
Tấn công (v)
Alongside
Kế bên (prep)
Alter
Thay đổi (v)
Angle
Góc (n)
Apparent
Bày tỏ
Appeal
Thu hút (n), yêu cầu thành khẩn (v)
Applicant
Người xin việc (v)
Artificial
Nhân tạo (adj)
Artwork
Công việc nghệ thuật (n)
Assess
Đánh giá (v)
Assessment
Lời đánh giá (n)
Asset
Của cải (n)
Assign
Bổ nhiệm (v)
Associate
Liên kết (v) …với những ý tưởng
Assume
Cho rằng (v)
Assumption
Giả định (n)
Assure
Cam đoan (v)
Astonishing
Ngạc nhiên (adj)
Accuracy
Sự chính xác (n)