1/57
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
local speciality
(n): đặc sản địa phương

ride horses
(v): cưỡi ngựa

take photos
(v): chụp ảnh

explore a site
(v): khám phá địa điểm

ride a jeep
(v): đi xe jeep

dance with local people
(v): khiêu vũ với người địa phương
take an eco-tour
(v): đi du lịch sinh thái

see a gong show
(v): xem biểu diễn gồng chiêng
climb a mountain
(v): leo núi

explore the seabed
(v): khám phá đáy biển

see a tribal dance show
(v): xem biểu diễn múa dân tộc
stream
(n): dòng suối

species
(n): lòai (sinh vật)

enjoyable
(adj): thú vị

thrilling
(adj): li kì

amazing
(adj): tuyệt vời

brilliant
(adj): xuất sắc

learn by rote
(v): học vẹt

tour a campus
(v): tham quan khuôn viên trường
give a performance
(v): biểu diễn
put up tents
(v): dựng lều

go snorkeling
(v): đi lặn với ống thở
helpless
(adj): vô ích
exhilarating
(adj): mãn nhãn

embarrassing
(adj): ngại ngùng

unpleasant
(adj): khó chịu

coral reef
(n): rạn san hô

by chance
(adv): tình cờ
yearbook
(n): niên giám

sail a yacht
(v): đi thuyền buồm

wildlife
(n): động vật hoang dã

ethnic
(adj): dân tộc

tribal
(adj): bộ lạc

team building activity
(n): hoạt động nhóm

exciting
(adj): thú vị

campsite
(n): khu cắm trại

ankle
(n): mắt cá chân

put up
(phr.v): dựng lên

terrible
(adj): khủng khiếp

attend
(v): tham dự

army
(n): quân đội

theme
(n): chủ đề
performance
(n): màn trình diễn

unforgettable
(adj): khó quên
special
(adj): đặc biệt
receive
(v): nhận

environment
(n): môi trường

strict
(adj): nghiêm khắc

competition
(n): sự canh tranh
confidence
(n): sự tự tin
soft skill
(n): kĩ năng mềm
bully
(v): bắt nạt
aware (of)
(adj): nhận thức về
join
(v): tham gia

prehistoric
(adj): tiền sử

assignment
(n): bài tập, nhiệm vụ

memorable experience
(n): kỉ niệm đáng nhớ
Đang học (50)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!