1/78
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
backpack
ba lô
bag
túi
belt
thắt lưng, dây nịt
blouse
áo cánh
boots
bốt
bracelet
vòng tay
button
nút áo
cap
mũ lưỡi trai
chain
dây xích
clothes
quần áo
coat
áo choàng ngoài
collar
cổ áo
cotton
vải bông
dress
áo đầm
earring
khuyên tai
fashion
thời trang
fasten
buộc chặt
fit
vừa vặn
fold
gấp lại
glasses
mắt kính
gloves
găng tay
get dressed
mặc quần áo
go with/together
đi kèm với
handbag
túi xách
handkerchief
khăn tay
hat
mũ
jacket
áo khoác
jeans
quần jean
jewelry
trang sức
jumper
áo len
kit
quân trang
knit
đan
label
nhãn mác
laundry
tiệm giặt ủi
leather
da thuộc
make up
lớp, sự trang điểm
match
phù hợp với
material
chất liệu
necklace
vòng vổ
old-fashined
lỗi thời
pants
quần dài
pattern
hoa văn
perfume
nước hoa
plastic
nhựa
túi áo, túi quần
pullover
áo len chui đầu
purse/wallet
ví, bóp
put on
mặc
raincoat
áo mưa
ring
nhẫn
scarf
khăn quàng cổ
shirt
áo sơ mi
shoes
đôi giày
shorts
quần soóc
silk
vải lụa
size
kích cỡ
skirt
váy
sleeve
tay áo
socks
đôi tất
stripe
kẻ sọc
suit
com lê, vest
sunglasses
kính râm
sweater
áo len, nỉ dài tay
sweatshirt
áo nỉ
take off
cởi
trainers
giày thể thao
trousers
quần dài
t-shirt
áo thun
sandals
giày xăng đan
swimsuit
bộ đồ bơi
try on
mặc thử
umbrella
ô, dù
underpants
quần lót
underwear
đồ lót
undress
cởi
uniform
đồng phục
watch
đồng hồ
wear out
làm mòn
wool
len