1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amazing
tuyệt vời
climate
khí hậu
countryside
miền quê
environment
môi trường
extinct
tuyệt chủng
forecast (v)
dự báo
forecast (n)
sự dự báo
freezing
lạnh buốt
global
toàn cầu
heatwave
đợt nắng nóng
insect
côn trùng
lightning
tia chớp
litter (v)
xả rác
litter (n)
rác
local
địa phương
locate
nằm ở
mammal
động vật có vú
mild
ấm áp
name (v)
kể tên, đặt tên
name (n)
tên gọi
origin
nguồn gốc
planet
hành tinh
preserve
bảo tồn
recycle
tái chế
reptile
loài bò sát
rescue (v)
giải cứu
rescue (n)
sự giải cứu
satellite
vệ tinh
shower
cơn mưa rào
solar system
hệ mặt trời
species
loài
thunder
sấm sét
wild
hoang dã
wildlife
động vật hoang dã