ĐỘNG TỪ TOPIK I -ㄷㄸ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

다녀오다

Đi rồi về, ghé qua

2
New cards

다니다

Đi lại thường xuyên (đi học, đi làm,…)

3
New cards

닫다

Đóng (cửa, sách, mắt…)

4
New cards

대답하다

Trả lời

5
New cards

도착하다

Đến nơi, tới nơi

6
New cards

돈이 들다

Tốn tiền, mất tiền

7
New cards

돌아오다

Quay về, trở lại

8
New cards

되다

Trở thành, được

9
New cards

드리다

Biếu, tặng (kính ngữ của 주다)

10
New cards

드시다

Ăn, uống (kính ngữ của 먹다, 마시다)

11
New cards

듣다

Nghe

12
New cards

들다

Cầm, xách / vào tuổi (나이가 들다)

13
New cards

들어가다

Đi vào, bước vào

14
New cards

떠나다

Rời đi, khởi hành