1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
다녀오다
Đi rồi về, ghé qua
다니다
Đi lại thường xuyên (đi học, đi làm,…)
닫다
Đóng (cửa, sách, mắt…)
대답하다
Trả lời
도착하다
Đến nơi, tới nơi
돈이 들다
Tốn tiền, mất tiền
돌아오다
Quay về, trở lại
되다
Trở thành, được
드리다
Biếu, tặng (kính ngữ của 주다)
드시다
Ăn, uống (kính ngữ của 먹다, 마시다)
듣다
Nghe
들다
Cầm, xách / vào tuổi (나이가 들다)
들어가다
Đi vào, bước vào
떠나다
Rời đi, khởi hành