1/32
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement
tin quảng cáo
afford
có đủ tiền
bargain
món hời
brand
thương hiệu
catalogue
danh mục
change
tiền lẻ
coin
tiền xu
cost
có giá tiền
customer
khách hàng
debt
khoản nợ
demand
yêu cầu
export
xuất khẩu
fee
chi phí
fortune
gia tài
import
nhập khẩu
invest
đầu tư
obtain
đạt được
owe
nợ
own
sở hữu
profit
lợi nhuận
property
tài sản
purchase (v)
mua
purchase (n)
sự mua
receipt
hóa đơn
require
yêu cầu
sale
đợt giảm giá
save
gửi tiền tiết kiệm
select
lựa chọn
supply (v)
cung cấp
supply (n)
nguồn cung cấp
variety
sự đa dạng
waste (v)
phung phí
waste (n)
sự phung phí