1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
acute
góc nhọn
right
góc vuông
obtuse
góc tù
leg
cạnh góc vuông
Hypotenuse
cạnh huyền
supplementary
bù nhau
complementary
phụ nhau
isosceles triangle
tam giác cân
equilateral triangle
tam giác đều
curve area
diện tích xung quanh
Surface area
diện tích toàn phần
volume
thể tích
lateral area
diện tích xung quanh
trapezoid
hình thang
parallelogram
hình bình hành
rhombus
hình thoi
arc
cung
chord
dây cung
radius
bán kính
diameter
đường kính
perimeter
chu vi
circumference
chu vi đường tròn
tangent
tiếp tuyến
dimension
(n) kích thước (dài, rộng, cao...)
frostum
hình nón cụt, kim tự tháp cụt,...
slant height
đường sinh
vertex
đỉnh
prism
lăng trụ
incribed
nội tiếp
Diagonal
Đường chéo
bisector
a line that divides a line or an angle into two equivalent parts
median
trung tuyến