1/53
Flashcards for Vietnamese Forestry Terms
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Timber
Gỗ, gỗ xây dựng
Log
Khúc gỗ; chặt cây lấy gỗ
Landowner
Chủ đất
Steam
Hơi nước
Trunk
Thân cây
Likewise
Tương tự, cũng như vậy
Woodwork
Thợ mộc
Solely
Duy nhất, chỉ
Norm
Tiêu chuẩn, chuẩn mực
High-grading
Chặt lựa gỗ tốt nhất, không bền vững
Legacy
Di sản
Abundant
Dồi dào, phong phú
Shade out
Che khuất ánh sáng
Desirable
Đáng mong muốn
Management
Mục tiêu quản lý
Black knot
Bệnh nấm làm sưng đen trên cây mận
Stand leaving
Để lại một phần cây không khai thác
Vulnerable
Dễ bị tổn thương
Wood energy
Thị trường năng lượng từ gỗ
Combustion
Sự đốt cháy
Wood boiler
Hệ thống nồi hơi dùng gỗ
Primarily
Chủ yếu
Gasified
Được chuyển hóa thành khí
Electrical generation
Phát điện
Liquid fuels
Nhiên liệu lỏng
Lorry
Xe tải
Low-use
Ít sử dụng
Long-term
Chất lượng lâu dài
Highest-value
Có giá trị cao nhất
Remain
Còn lại, giữ nguyên
Invasive
Xâm lấn
Foliage
Tán lá
Crown
Tán cây
Coverage
Độ bao phủ
Tailor
Điều chỉnh, thích nghi
Ease
Làm dịu, sự dễ dàng
Spread of
Sự lan rộng (của dịch bệnh, loài…)
Vigorous
Mạnh mẽ, phát triển tốt
Outbreak
Sự bùng phát
Establish
Thiết lập, hình thành
Seedlings
Cây con
Mature forest
Rừng trưởng thành
Spread out
Phân tán, lan rộng
Thinning
Tỉa thưa cây
Dense
Dày đặc, rậm rạp
Removal
Sự loại bỏ
Retention
Giữ lại
Classify
Phân loại
Cycle back
Quay lại vòng tuần hoàn
Cavities
Hốc (trên thân cây, tổ chim)
Predator
Kẻ săn mồi
Woodpecker
Chim gõ kiến
Resilience
Khả năng phục hồi
Structural diversity
Đa dạng về cấu trúc