Vietnamese Forestry Vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/53

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards for Vietnamese Forestry Terms

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

Timber

Gỗ, gỗ xây dựng

2
New cards

Log

Khúc gỗ; chặt cây lấy gỗ

3
New cards

Landowner

Chủ đất

4
New cards

Steam

Hơi nước

5
New cards

Trunk

Thân cây

6
New cards

Likewise

Tương tự, cũng như vậy

7
New cards

Woodwork

Thợ mộc

8
New cards

Solely

Duy nhất, chỉ

9
New cards

Norm

Tiêu chuẩn, chuẩn mực

10
New cards

High-grading

Chặt lựa gỗ tốt nhất, không bền vững

11
New cards

Legacy

Di sản

12
New cards

Abundant

Dồi dào, phong phú

13
New cards

Shade out

Che khuất ánh sáng

14
New cards

Desirable

Đáng mong muốn

15
New cards

Management

Mục tiêu quản lý

16
New cards

Black knot

Bệnh nấm làm sưng đen trên cây mận

17
New cards

Stand leaving

Để lại một phần cây không khai thác

18
New cards

Vulnerable

Dễ bị tổn thương

19
New cards

Wood energy

Thị trường năng lượng từ gỗ

20
New cards

Combustion

Sự đốt cháy

21
New cards

Wood boiler

Hệ thống nồi hơi dùng gỗ

22
New cards

Primarily

Chủ yếu

23
New cards

Gasified

Được chuyển hóa thành khí

24
New cards

Electrical generation

Phát điện

25
New cards

Liquid fuels

Nhiên liệu lỏng

26
New cards

Lorry

Xe tải

27
New cards

Low-use

Ít sử dụng

28
New cards

Long-term

Chất lượng lâu dài

29
New cards

Highest-value

Có giá trị cao nhất

30
New cards

Remain

Còn lại, giữ nguyên

31
New cards

Invasive

Xâm lấn

32
New cards

Foliage

Tán lá

33
New cards

Crown

Tán cây

34
New cards

Coverage

Độ bao phủ

35
New cards

Tailor

Điều chỉnh, thích nghi

36
New cards

Ease

Làm dịu, sự dễ dàng

37
New cards

Spread of

Sự lan rộng (của dịch bệnh, loài…)

38
New cards

Vigorous

Mạnh mẽ, phát triển tốt

39
New cards

Outbreak

Sự bùng phát

40
New cards

Establish

Thiết lập, hình thành

41
New cards

Seedlings

Cây con

42
New cards

Mature forest

Rừng trưởng thành

43
New cards

Spread out

Phân tán, lan rộng

44
New cards

Thinning

Tỉa thưa cây

45
New cards

Dense

Dày đặc, rậm rạp

46
New cards

Removal

Sự loại bỏ

47
New cards

Retention

Giữ lại

48
New cards

Classify

Phân loại

49
New cards

Cycle back

Quay lại vòng tuần hoàn

50
New cards

Cavities

Hốc (trên thân cây, tổ chim)

51
New cards

Predator

Kẻ săn mồi

52
New cards

Woodpecker

Chim gõ kiến

53
New cards

Resilience

Khả năng phục hồi

54
New cards

Structural diversity

Đa dạng về cấu trúc