1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
法律 /fǎlǜ/ (n)
Pháp luật, luật
俩 /liǎ/ (Lượng giới từ)
Hai (Hay dùng cho chỉ 2 người - 俩个人)
印象 /yìnxiàng/ (n)
Sự ấn tượng
深 /shēn/ (adj)
Sâu sắc
熟悉 /shúxī/ (v)
Hiểu rõ, thân thuộc
不仅 /bù jǐn/ (Liên từ)
Không những, chẳng những
性格 /xìnggé/ (n)
Tính cách, tính nết
开玩笑 /kāi wánxiào/ (Cụm từ)
Cười đùa, giỡn, nói đùa
从来 /cóng lái/ (Phó từ)
Từ trước đến nay. từ trước đến giờ
最好 /zuìhǎo/ (phó từ)
Tốt nhất
共同 /gòngtóng/ (adj)
Chung, cùng, cộng đồng
适合 /shìhé/ (v)
Phù hợp, thích hợp
幸福 /xìngfú/ (adj)
Hạnh phúc
生活 /shēnghuó/ (n,v)
Cuộc sống, sống
刚 /gāng/ (phó từ)
Vừa, vừa mới
浪漫 /làngmàn/ (adj)
Lãng mạn
缺点 /quēdiǎn/ (n)
Khuyết điểm, thiếu sót
够 /gòu/ (v)
Đủ
接受 /jiēshòu/ (v)
Chấp nhận, tiếp thu
羡慕 /xiànmù/ (v)
Ngưỡng mộ, ước ao
爱情 /àiqíng/ (n)
Tình yêu
星星 /xīngxīng/ (n)
Ngôi sao
即使 /jíshǐ/ (Liên từ)
Cho dù
加班 /jiābān/ (v)
Tăng ca, làm thêm giờ
亮 /liàng/ (v)
Chiếu sáng, tỏa sáng
感动 /gǎndòng/ (v)
Cảm động, làm xúc động
自然 /zìrán/ (Phó từ)
Tự nhiên, thiên nhiên,đương nhiên , hiển nhiên
原因 /yuányīn/ (n)
Nguyên nhân
互相 /hùxiāng/ (phó từ)
Lẫn nhau, qua lại
吸引 /xīyǐn/ (v)
Thu hút, hấp dẫn
幽默 /yōumò/ (adj)
Hóm hỉnh, khôi hài
脾气 /píqì/ (n)
Tính tình, tính khí
即使······也······ : chỉ mối qua hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra.
即使他在也帮不了你。
在······上:diễn tả ý trên bề mặt của vật nào đó, còn có nghĩa là trong phạm vi nào đó, xét về khía cạnh nào đó
今天的作业试复习生词,明天课上听写。