Bài 1: 简单的爱情。

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

法律 /fǎlǜ/ (n)

Pháp luật, luật

2
New cards

/liǎ/ (Lượng giới từ)

Hai (Hay dùng cho chỉ 2 người - 俩个人)

3
New cards

印象 /yìnxiàng/ (n)

Sự ấn tượng

4
New cards

/shēn/ (adj)

Sâu sắc

5
New cards

熟悉 /shúxī/ (v)

Hiểu rõ, thân thuộc

6
New cards

不仅 /bù jǐn/ (Liên từ)

Không những, chẳng những

7
New cards

性格 /xìnggé/ (n)

Tính cách, tính nết

8
New cards

开玩笑 /kāi wánxiào/ (Cụm từ)

Cười đùa, giỡn, nói đùa

9
New cards

从来 /cóng lái/ (Phó từ)

Từ trước đến nay. từ trước đến giờ

10
New cards

最好 /zuìhǎo/ (phó từ)

Tốt nhất

11
New cards

共同 /gòngtóng/ (adj)

Chung, cùng, cộng đồng

12
New cards

适合 /shìhé/ (v)

Phù hợp, thích hợp

13
New cards

幸福 /xìngfú/ (adj)

Hạnh phúc

14
New cards

生活 /shēnghuó/ (n,v)

Cuộc sống, sống

15
New cards

/gāng/ (phó từ)

Vừa, vừa mới

16
New cards

浪漫 /làngmàn/ (adj)

Lãng mạn

17
New cards

缺点 /quēdiǎn/ (n)

Khuyết điểm, thiếu sót

18
New cards

/gòu/ (v)

Đủ

19
New cards

接受 /jiēshòu/ (v)

Chấp nhận, tiếp thu

20
New cards

羡慕 /xiànmù/ (v)

Ngưỡng mộ, ước ao

21
New cards

爱情 /àiqíng/ (n)

Tình yêu

22
New cards

星星 /xīngxīng/ (n)

Ngôi sao

23
New cards

即使 /jíshǐ/ (Liên từ)

Cho dù

24
New cards

加班 /jiābān/ (v)

Tăng ca, làm thêm giờ

25
New cards

/liàng/ (v)

Chiếu sáng, tỏa sáng

26
New cards

感动 /gǎndòng/ (v)

Cảm động, làm xúc động

27
New cards

自然 /zìrán/ (Phó từ)

Tự nhiên, thiên nhiên,đương nhiên , hiển nhiên

28
New cards

原因 /yuányīn/ (n)

Nguyên nhân

29
New cards

互相 /hùxiāng/ (phó từ)

Lẫn nhau, qua lại

30
New cards

吸引 /xīyǐn/ (v)

Thu hút, hấp dẫn

31
New cards

幽默 /yōumò/ (adj)

Hóm hỉnh, khôi hài

32
New cards

脾气 /píqì/ (n)

Tính tình, tính khí

33
New cards

即使······也······ : chỉ mối qua hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra.

即使他在帮不了你。

34
New cards

在······上:diễn tả ý trên bề mặt của vật nào đó, còn có nghĩa là trong phạm vi nào đó, xét về khía cạnh nào đó

今天的作业试复习生词,明天课听写。

Explore top flashcards