business (3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

Marketing budget

Ngân sách marketing: Số tiền doanh nghiệp dành riêng cho các hoạt động tiếp thị trong một khoảng thời gian nhất định.

2
New cards

Primary research

Nghiên cứu sơ cấp: Thu thập dữ liệu trực tiếp từ nguồn gốc), ví dụ: khảo sát khách hàng, phỏng vấn.

3
New cards

Secondary research

Nghiên cứu thứ cấp: Thu thập dữ liệu đã được xuất bản

4
New cards

Questionnaire

Bảng câu hỏi khảo sát

5
New cards

Online survey

Khảo sát trực tuyến

6
New cards

Interview

Phỏng vấn

7
New cards

Focus group

Nhóm tập trung: Một nhóm người được mời thảo luận có hướng dẫn về một sản phẩm

8
New cards

Sample

Mẫu khảo sát: Nhóm người được chọn từ tổng thể để tham gia nghiên cứu thị trường.

9
New cards

Random sample

Mẫu ngẫu nhiên: Mỗi cá nhân trong tổng thể đều có cơ hội ngang nhau được chọn tham gia khảo sát.

10
New cards

Quota sample

Mẫu theo hạn ngạch: Mẫu được chọn dựa theo các nhóm mục tiêu nhất định (ví dụ: theo độ tuổi, giới tính), không ngẫu nhiên.

11
New cards

Cost-plus pricing

Định giá cộng chi phí: Giá bán = Chi phí sản xuất + Một khoản lợi nhuận nhất định.

12
New cards

Competitive pricing

Định giá theo đối thủ cạnh tranh: thấp hơn so với đối thủ để cạnh tranh trên thị trường.

13
New cards

Penetration pricing

Định giá thâm nhập thị trường: Bán sản phẩm mới với giá thấp để nhanh chóng thu hút khách hàng và chiếm thị phần.

14
New cards

Price skimming

Định giá hớt váng: Bán sản phẩm mới với giá cao ban đầu cho đến khi cầu giảm, sau đó giảm giá dần

15
New cards

Promotional pricing

Định giá khuyến mãi: Giảm giá tạm thời để tăng doanh số, ví dụ như giảm giá theo mùa hoặc mua 1 tặng 1

16
New cards

Dynamic pricing

Định giá linh hoạt: Giá thay đổi tùy vào nhu cầu thị trường hoặc thời điểm

17
New cards

Price elastic demand

Cầu co giãn theo giá: Khi giá thay đổi, lượng cầu thay đổi nhiều.

18
New cards

Price inelastic demand

Cầu không co giãn theo giá: Giá thay đổi nhưng lượng cầu không thay đổi nhiều. Ví dụ: xăng dầu, thuốc.

19
New cards

Manufacturers

Nhà sản xuất

20
New cards

Sustainable

Bền vững

21
New cards

Environment

Môi trường

22
New cards

Producing

Sản xuất

23
New cards

High quality

Chất lượng cao

24
New cards

Assurance

Đảm bảo (chất lượng)

25
New cards

Achieve

Đạt được

26
New cards

Delivered directly

Giao hàng trực tiếp