1/25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Marketing budget
Ngân sách marketing: Số tiền doanh nghiệp dành riêng cho các hoạt động tiếp thị trong một khoảng thời gian nhất định.
Primary research
Nghiên cứu sơ cấp: Thu thập dữ liệu trực tiếp từ nguồn gốc), ví dụ: khảo sát khách hàng, phỏng vấn.
Secondary research
Nghiên cứu thứ cấp: Thu thập dữ liệu đã được xuất bản
Questionnaire
Bảng câu hỏi khảo sát
Online survey
Khảo sát trực tuyến
Interview
Phỏng vấn
Focus group
Nhóm tập trung: Một nhóm người được mời thảo luận có hướng dẫn về một sản phẩm
Sample
Mẫu khảo sát: Nhóm người được chọn từ tổng thể để tham gia nghiên cứu thị trường.
Random sample
Mẫu ngẫu nhiên: Mỗi cá nhân trong tổng thể đều có cơ hội ngang nhau được chọn tham gia khảo sát.
Quota sample
Mẫu theo hạn ngạch: Mẫu được chọn dựa theo các nhóm mục tiêu nhất định (ví dụ: theo độ tuổi, giới tính), không ngẫu nhiên.
Cost-plus pricing
Định giá cộng chi phí: Giá bán = Chi phí sản xuất + Một khoản lợi nhuận nhất định.
Competitive pricing
Định giá theo đối thủ cạnh tranh: thấp hơn so với đối thủ để cạnh tranh trên thị trường.
Penetration pricing
Định giá thâm nhập thị trường: Bán sản phẩm mới với giá thấp để nhanh chóng thu hút khách hàng và chiếm thị phần.
Price skimming
Định giá hớt váng: Bán sản phẩm mới với giá cao ban đầu cho đến khi cầu giảm, sau đó giảm giá dần
Promotional pricing
Định giá khuyến mãi: Giảm giá tạm thời để tăng doanh số, ví dụ như giảm giá theo mùa hoặc mua 1 tặng 1
Dynamic pricing
Định giá linh hoạt: Giá thay đổi tùy vào nhu cầu thị trường hoặc thời điểm
Price elastic demand
Cầu co giãn theo giá: Khi giá thay đổi, lượng cầu thay đổi nhiều.
Price inelastic demand
Cầu không co giãn theo giá: Giá thay đổi nhưng lượng cầu không thay đổi nhiều. Ví dụ: xăng dầu, thuốc.
Manufacturers
Nhà sản xuất
Sustainable
Bền vững
Environment
Môi trường
Producing
Sản xuất
High quality
Chất lượng cao
Assurance
Đảm bảo (chất lượng)
Achieve
Đạt được
Delivered directly
Giao hàng trực tiếp