1/30
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
among (prep)
giữa (nhiều người/vật)
apply for (v phr)
nộp đơn xin
architect (n)
kiến trúc sư
cashier (n)
nhân viên thu ngân
challenge (n)
thử thách
challenge (v)
thách thức
come first (v phr)
đứng thứ nhất
come last (v phr)
đứng cuối cùng
pleasure (n)
niềm vui
recipe (n)
công thức nấu ăn
refreshed (adj)
sảng khoái
relaxed (adj)
thư giãn
remain (v)
giữ nguyên
rest (v)
nghỉ ngơi
routine (n)
thói quen
rural area (n phr)
nông thôn
sacrifice (n)
hy sinh
sail (v)
đi thuyền
scenery (n)
phong cảnh
seesaw (n)
bập bênh
shining (adj)
tỏa sáng
souvenir (n)
đồ lưu niệm
stadium (n)
sân vận động
survive (v)
sống sót
swing (n)
xích đu
take up (v phr)
bắt đầu (sở thích)
terrace (n)
sân thượng
turn (v)
quay
wing (n)
cánh
witty (adj)
hóm hỉnh
workout (n)
tập luyện