Destination B2 - Unit 8

5.0(1)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/117

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

English

9th

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

118 Terms

1
New cards
deny
v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
2
New cards
refuse
(v) từ chối, khước từ(làm gì đó)
(v) từ chối, khước từ(làm gì đó)
3
New cards
agree
v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành(cùng suy nghĩ)
v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành(cùng suy nghĩ)
4
New cards
accept
(v) chấp nhận(lời mời, cuộc phỏng vấn)
eg: Without hesitating, she _____ed the job of teller.
(v) chấp nhận(lời mời, cuộc phỏng vấn)
eg: Without hesitating, she _____ed the job of teller.
5
New cards
headline
n.tiêu đề
n.tiêu đề
6
New cards
heading
n.Phần mở đầu
n.Phần mở đầu
7
New cards
feature
(n) a newspaper or magazine article or television or radio that concentrates on particular subject. (nét đặc trưng)
(n) a newspaper or magazine article or television or radio that concentrates on particular subject. (nét đặc trưng)
8
New cards
article
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục(nói chung)
n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục(nói chung)
9
New cards
talk show
chương trình trò chuyện
chương trình trò chuyện
10
New cards
quiz show
chương trình đố vui
chương trình đố vui
11
New cards
game show
trò chơi truyền hình
trò chơi truyền hình
12
New cards
announcer
n.Người giới thiệu chương trình
n.Người giới thiệu chương trình
13
New cards
commentator
n.bình luận viên
n.bình luận viên
14
New cards
tabloid
n.báo lá cải, bài khổ nhỏ
n.báo lá cải, bài khổ nhỏ
15
New cards
broadsheet
n.báo khổ lớn
n.báo khổ lớn
16
New cards
Journalist
n.nhà báo
n.nhà báo
17
New cards
columnist
n. a journalist who writes a regular series of articles for a particular newspaper or magazine.(người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo)
n. a journalist who writes a regular series of articles for a particular newspaper or magazine.(người phụ trách chuyên mục cho 1 tờ báo)
18
New cards
press
knowt flashcard image
19
New cards
media
n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
20
New cards
programme
n. (BrE) /´prougræm/ chương trình
n. (BrE) /´prougræm/ chương trình
21
New cards
program
a series of instructions that makes a computer do something ( chương trình-phần mềm)
a series of instructions that makes a computer do something ( chương trình-phần mềm)
22
New cards
channel
n.kênh truyền hình
n.kênh truyền hình
23
New cards
broadcast
n.chương trình phát thanh truyền hình
n.chương trình phát thanh truyền hình
24
New cards
bulletin
(n) bảng tin ngắn

/'bulitin/
There was a live bulletin reporting on the economy of the city.
(n) bảng tin ngắn

/'bulitin/
There was a live bulletin reporting on the economy of the city.
25
New cards
newsflash
n.tin nóng , tin đặc biệt
n.tin nóng , tin đặc biệt
26
New cards
to bring up
start discussing a subject (v) đề cập tới (1 chủ đề...)
start discussing a subject (v) đề cập tới (1 chủ đề...)
27
New cards
broad
start to be broadcast (bắt đầu phát sóng)
start to be broadcast (bắt đầu phát sóng)
28
New cards
come out
be published (được xuất bản)
be published (được xuất bản)
29
New cards
fill in
điền vào(thông tin)
điền vào(thông tin)
30
New cards
flick through
turn and look at the pages of magazine quickly (đọc lướt qua)
turn and look at the pages of magazine quickly (đọc lướt qua)
31
New cards
go into
deal with sth in detail (thảo luận)
deal with sth in detail (thảo luận)
32
New cards
hand out
phân phát(= give out)
phân phát(= give out)
33
New cards
look up
try to find information in a book or list,etc.. (tìm kiếm thông tin)
try to find information in a book or list,etc.. (tìm kiếm thông tin)
34
New cards
make out
pretend that sth is true (giả vờ coi như đúng)
pretend that sth is true (giả vờ coi như đúng)
35
New cards
make up
trang điểm, bịa chuyện
trang điểm, bịa chuyện
36
New cards
put forward
đề nghị, gợi ý (= suggest)
đề nghị, gợi ý (= suggest)
37
New cards
see through
recognise that sth is not true and not be tricked by it (nhìn ra (bản chất) vấn đề, nhìn thấu)
recognise that sth is not true and not be tricked by it (nhìn ra (bản chất) vấn đề, nhìn thấu)
38
New cards
stand out
prominent, be easy to see because of being different (nổi bật,dễ nhìn thấy)
prominent, be easy to see because of being different (nổi bật,dễ nhìn thấy)
39
New cards
turn over
lật, dở(giấy )
lật, dở(giấy )
40
New cards
in control (of sth)
trong quyền kiểm soát
trong quyền kiểm soát
41
New cards
take control (of sth)
nắm quyền kiểm soát
nắm quyền kiểm soát
42
New cards
under control
dưới sự điều khiển của
dưới sự điều khiển của
43
New cards
out of countrol
mất kiểm soát, ngoài tầm kiểm soát
mất kiểm soát, ngoài tầm kiểm soát
44
New cards
under the countrol of sth
dưới sự kiểm soát của..
dưới sự kiểm soát của..
45
New cards
give a description of sth/sb
dưới sự mô tả của câu gì
dưới sự mô tả của câu gì
46
New cards
make a difference to sth/sb
tạo sự khác biệt
tạo sự khác biệt
47
New cards
take sth/sb for granted
không biết quý trọng những gì đang có
không biết quý trọng những gì đang có
48
New cards
influence sth/sb
ảnh hưởng trong việc gì, tác động ảnh hưởng đến ai đó
ảnh hưởng trong việc gì, tác động ảnh hưởng đến ai đó
49
New cards
have/be an influence on sth/sb
có sự ảnh hưởng đến...
có sự ảnh hưởng đến...
50
New cards
over the internet
mọi nơi đều có inernet
mọi nơi đều có inernet
51
New cards
surf the internet
lướt internet
lướt internet
52
New cards
on the internet
trên mạng
trên mạng
53
New cards
hear the news
nghe bảng tin
nghe bảng tin
54
New cards
in the news
trên phương tiện truyền thông
55
New cards
tell the difference (between)
nói ra sự khác biệt
nói ra sự khác biệt
56
New cards
there's no/some/little/etc difference between
không có/ít sự khác biệt
không có/ít sự khác biệt
57
New cards
in place of
thay vì(instead of)
thay vì(instead of)
58
New cards
take place
diễn ra
59
New cards
at a place
ở mọi nơi
ở mọi nơi
60
New cards
in question
đang bị nghi ngờ, chất vấn ( questionable)
đang bị nghi ngờ, chất vấn ( questionable)
61
New cards
question sth/sb
trả lời cái gì đó
trả lời cái gì đó
62
New cards
ask and answer a questions
trả lời câu hỏi
63
New cards
question mark
dấu chấm hỏi
dấu chấm hỏi
64
New cards
have/hold/take a view
có/giữ một quan điểm
có/giữ một quan điểm
65
New cards
be sb's view that
là quan điểm của ai đó
là quan điểm của ai đó
66
New cards
in view of
xét về
67
New cards
view of sth
quan điểm về cáu gì
quan điểm về cáu gì
68
New cards
view from sth/swh
quan điểm từ cái gì đó..
69
New cards
in my view
theo quan điểm của tôi
70
New cards
watch (out) for sth/sb
cẩn thận về..
cẩn thận về..
71
New cards
watch sth/sb
coi chừng ai đó
72
New cards
keep watch
cảnh giác
cảnh giác
73
New cards
according to sb
theo như ai đó
theo như ai đó
74
New cards
announce sth (to sb)
công bố điều gì
công bố điều gì
75
New cards
announce that
thông báo rằng, tuyên bố rằng...
76
New cards
believe in sth
tin vào cái gì đó
tin vào cái gì đó
77
New cards
belive that
tin rằng
tin rằng
78
New cards
believe to be
tin để là
79
New cards
comment on sth
bình luận cái gì
bình luận cái gì
80
New cards
make a comment (to sb) about sth
bình luận với ai đó về vấn đề gì
81
New cards
confuse sth/sb with sth/sb
bối rối điều gì với ai đó
bối rối điều gì với ai đó
82
New cards
confused about by sth
bối rối về
83
New cards
correspond with sth/sb
tương xứng với/giao tiếp với
tương xứng với/giao tiếp với
84
New cards
describe sth/sb as
miêu tả như là..
miêu tả như là..
85
New cards
hear sth/sb
nghe cái gì đó..
nghe cái gì đó..
86
New cards
hear about sth/sb
nghe về..
nghe về..
87
New cards
hear from sb
nghe nói về ai
nghe nói về ai
88
New cards
inform sb that
thông báo về
thông báo về
89
New cards
inform sb about/of sth
thông báo cho ai về cái gì
thông báo cho ai về cái gì
90
New cards
likely to do
có lẽ làm gì đoa
có lẽ làm gì đoa
91
New cards
likely that
có lẽ rằng
có lẽ rằng
92
New cards
persuade sb to do
thuyết phục ai đó làm gì
thuyết phục ai đó làm gì
93
New cards
persuade sb of sth
thuyết phục ai đó rằng
thuyết phục ai đó rằng
94
New cards
point (in) doing
có ích/có lí trong việc làm gì
có ích/có lí trong việc làm gì
95
New cards
send sb sth
gửi cho ai cái gì
gửi cho ai cái gì
96
New cards
send sth ( to sb)
gửi cái gì cho ai
gửi cái gì cho ai
97
New cards
surprise by surprise
ngạc nhiên về
ngạc nhiên về
98
New cards
surprised at/by sth
ngạc nhiên bởi
ngạc nhiên bởi
99
New cards
tell sb sth
nói ai đó rằng
nói ai đó rằng
100
New cards
tell sb about sth/doing
nói ai đó về điều gì
nói ai đó về điều gì