1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Set /set/set (v)
đặt để
Lay/ laid/ laid /leɪ/ - /leid/
đặt để
A table is set/laid for a meal
Một chiếc bàn đang được chuẩn bị/ bày biện cho bữa ăn.
A waiter is taking an order
Một người phục vụ đang nhận món ăn từ khách.
Studying a menu
Đang xem hoặc nghiên cứu thực đơn để chọn món.
The patio is decorated with potted plants
Khu vực ăn uống ngoài trời được trang trí bằng cây trồng trong chậu.
Patio /ˈpæ.ti.oʊ/
sân ngoài trời dùng để ăn uống hoặc thư giãn
Potted plant /ˈpɒt.ɪd plænt/
cây trồng trong chậu
Flower pots
chậu hoa
Pot /pɒt/
chậu cây/ ấm trà/ xoong nồi nấu ăn
Diner /ˈdaɪ.nər/
người đang ăn trong nhà hàng, thực khách
Diners are sitting on a patio / under an awning
Các thực khách đang ngồi ngoài sân hoặc dưới mái che.
Awning /ˈɔː.nɪŋ/
mái hiên bằng vải hoặc nhựa kéo ra để che nắng, mưa
Dessert /dɪˈzɝːt/
món ngọt ăn sau bữa chính, như bánh, kem hoặc trái cây
Desserts are on display / are displayed in the showcase
Các món tráng miệng đang được trưng bày trong tủ kính trưng bày
Showcase = Display case
tủ kính dùng để trưng bày bánh, đồ ăn hoặc vật phẩm
Showcase /ˈʃoʊ.keɪs/
tủ trưng bày bằng kính
Display case /dɪˈspleɪ keɪs/
tủ trưng bày sản phẩm
A waiter is arranging some cutlery / tableware / glassware / silverware / utensils on the table
Người phục vụ đang sắp xếp dụng cụ ăn uống trên bàn.
Cutlery /ˈkʌt.lər.i/
dụng cụ ăn uống như dao, nĩa, muỗng dùng trong bữa ăn
Tableware /ˈteɪ.bəl.weər/
dụng cụ ăn uống trên bàn
Glassware /ˈɡlɑːs.weər/
đồ thủy tinh như ly, cốc
Silverware /ˈsɪl.və.weər/
dụng cụ ăn uống bằng bằng bạc
Utensils /juːˈten.səlz/
dụng cụ ăn uống hoặc nấu nướng nói chung
Customers are waiting to be seated
Khách đang đợi nhân viên sắp xếp chỗ ngồi.
Seat (v) /siːt/
sắp xếp chỗ ngồi cho ai
Pots and pans are set on a stove
Nồi và chảo được đặt trên bếp.
Pot /pɒt/
nồi
Pan /pæn/
chảo
Stove /stəʊv/
bếp
Restroom /ˈrest.ruːm/
nhà vệ sinh công cộng
A customer is drying her hands with a paper towel
Một khách hàng đang lau tay bằng khăn giấy.
Liquid /ˈlɪk.wɪd/
chất lỏng
Beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/
đồ uống, bao gồm nước lọc, trà, cà phê,…
Some liquid is being poured from a pitcher into a cup
Một ít chất lỏng đang được rót từ bình vào cốc.
Pitcher /ˈpɪtʃ.ər/
bình lớn có tay cầm dùng để rót nước
Cup /kʌp/
cốc nhỏ có quai
Mug /mʌɡ/
ly sứ, thường dùng để uống cà phê hoặc trà, đồ uống nóng
Fill (a cup/a mug) /fɪl/
rót đầy nước cốc hoặc ly
Vending machine /ˈvendɪŋ məˌʃiːn/
máy bán hàng tự động
Freezer /ˈfriː.zər/
tủ đông
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/
tủ lạnh dùng để giữ thực phẩm
Refreshment /rɪˈfreʃ.mənt/
món ăn nhẹ và thức uống phục vụ giữa giờ
Baked goods /beɪkt ɡʊdz/
các loại bánh nướng, bánh ngọt, bánh mì nói chung
Bread /bred/
bánh mì
Some refreshments are served on the table
Một số món ăn nhẹ và đồ uống đang được phục vụ trên bàn.
A server is handing / passing a menu to a customer
Nhân viên phục vụ đang chuyền tay một thực đơn cho khách.
They’re sitting across from each other
Họ đang ngồi đối diện nhau.
Hotel /hoʊˈtel/
khách sạn
Lobby /ˈlɒb.i/
tiền sảnh ở tầng trệt của khách sạn
Main entrance
cửa chính ra vào tòa nhà
Reception counter
quầy lễ tân
Front desk /ˌfrʌnt ˈdesk/
khu vực quầy tiếp tân
Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/
nhân viên làm việc tại quầy lễ tân
Seating area / Waiting area
khu vực có ghế ngồi để khách ngồi chờ khi đến
A receptionist is handing a key card to a guest
Nhân viên lễ tân đang đưa thẻ chìa khóa phòng cho khách.
A man is checking in at the front desk
Một người đàn ông đang làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.
Customers are lining up at the counter
Khách hàng đang xếp hàng chờ tại quầy.
Line up /ˌlaɪn ˈʌp/ = stand in line
xếp hàng nối đuôi nhau
Some suitcases / valises have been placed in the lobby
Một vài vali đã được đặt trong khu vực sảnh.
Suitcase /ˈsuːt.keɪs/
vali kéo dùng khi đi du lịch hoặc công tác
Valise /vəˈliːs/
vali
A housekeeper is cleaning the floor
Nhân viên dọn phòng đang lau sàn nhà.
Sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/
quét sàn nhà bằng chổi
A woman is cleaning the carpet / rug in a room
Một người phụ nữ đang chùi thảm trong phòng.
Carpet /ˈkɑː.pɪt/
thảm trải sàn
Rug /rʌɡ/
thảm trải sàn
Towels are neatly folded on shelves
Khăn tắm được gấp gọn gàng trên các kệ.
Towel /ˈtaʊ.əl/
khăn tắm, khăn lau người
Fold /fəʊld/
gấp, gập lại, xếp gọn