NGHE TRANH CHỦ ĐỀ - RESTAURANT + HOTEL

0.0(0)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/70

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

71 Terms

1
New cards

Set /set/set (v)

đặt để

2
New cards

Lay/ laid/ laid /leɪ/ - /leid/

đặt để

3
New cards

A table is set/laid for a meal

Một chiếc bàn đang được chuẩn bị/ bày biện cho bữa ăn.

4
New cards

A waiter is taking an order

Một người phục vụ đang nhận món ăn từ khách.

5
New cards

Studying a menu

Đang xem hoặc nghiên cứu thực đơn để chọn món.

6
New cards

The patio is decorated with potted plants

Khu vực ăn uống ngoài trời được trang trí bằng cây trồng trong chậu.

7
New cards

Patio /ˈpæ.ti.oʊ/

sân ngoài trời dùng để ăn uống hoặc thư giãn

8
New cards

Potted plant /ˈpɒt.ɪd plænt/

cây trồng trong chậu

9
New cards

Flower pots

chậu hoa

10
New cards

Pot /pɒt/

chậu cây/ ấm trà/ xoong nồi nấu ăn

11
New cards

Diner /ˈdaɪ.nər/

người đang ăn trong nhà hàng, thực khách

12
New cards

Diners are sitting on a patio / under an awning

Các thực khách đang ngồi ngoài sân hoặc dưới mái che.

13
New cards

Awning /ˈɔː.nɪŋ/

mái hiên bằng vải hoặc nhựa kéo ra để che nắng, mưa

14
New cards

Dessert /dɪˈzɝːt/

món ngọt ăn sau bữa chính, như bánh, kem hoặc trái cây

15
New cards

Desserts are on display / are displayed in the showcase

Các món tráng miệng đang được trưng bày trong tủ kính trưng bày

16
New cards

Showcase = Display case

tủ kính dùng để trưng bày bánh, đồ ăn hoặc vật phẩm

17
New cards

Showcase /ˈʃoʊ.keɪs/

tủ trưng bày bằng kính

18
New cards

Display case /dɪˈspleɪ keɪs/

tủ trưng bày sản phẩm

19
New cards

A waiter is arranging some cutlery / tableware / glassware / silverware / utensils on the table

Người phục vụ đang sắp xếp dụng cụ ăn uống trên bàn.

20
New cards

Cutlery /ˈkʌt.lər.i/

dụng cụ ăn uống như dao, nĩa, muỗng dùng trong bữa ăn

21
New cards

Tableware /ˈteɪ.bəl.weər/

dụng cụ ăn uống trên bàn

22
New cards

Glassware /ˈɡlɑːs.weər/

đồ thủy tinh như ly, cốc

23
New cards

Silverware /ˈsɪl.və.weər/

dụng cụ ăn uống bằng bằng bạc

24
New cards

Utensils /juːˈten.səlz/

dụng cụ ăn uống hoặc nấu nướng nói chung

25
New cards

Customers are waiting to be seated

Khách đang đợi nhân viên sắp xếp chỗ ngồi.

26
New cards

Seat (v) /siːt/

sắp xếp chỗ ngồi cho ai

27
New cards

Pots and pans are set on a stove

Nồi và chảo được đặt trên bếp.

28
New cards

Pot /pɒt/

nồi

29
New cards

Pan /pæn/

chảo

30
New cards

Stove /stəʊv/

bếp

31
New cards

Restroom /ˈrest.ruːm/

nhà vệ sinh công cộng

32
New cards

A customer is drying her hands with a paper towel

Một khách hàng đang lau tay bằng khăn giấy.

33
New cards

Liquid /ˈlɪk.wɪd/

chất lỏng

34
New cards

Beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/

đồ uống, bao gồm nước lọc, trà, cà phê,…

35
New cards

Some liquid is being poured from a pitcher into a cup

Một ít chất lỏng đang được rót từ bình vào cốc.

36
New cards

Pitcher /ˈpɪtʃ.ər/

bình lớn có tay cầm dùng để rót nước

37
New cards

Cup /kʌp/

cốc nhỏ có quai

38
New cards

Mug /mʌɡ/

ly sứ, thường dùng để uống cà phê hoặc trà, đồ uống nóng

39
New cards

Fill (a cup/a mug) /fɪl/

rót đầy nước cốc hoặc ly

40
New cards

Vending machine /ˈvendɪŋ məˌʃiːn/

máy bán hàng tự động

41
New cards

Freezer /ˈfriː.zər/

tủ đông

42
New cards

Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/

tủ lạnh dùng để giữ thực phẩm

43
New cards

Refreshment /rɪˈfreʃ.mənt/

món ăn nhẹ và thức uống phục vụ giữa giờ

44
New cards

Baked goods /beɪkt ɡʊdz/

các loại bánh nướng, bánh ngọt, bánh mì nói chung

45
New cards

Bread /bred/

bánh mì

46
New cards

Some refreshments are served on the table

Một số món ăn nhẹ và đồ uống đang được phục vụ trên bàn.

47
New cards

A server is handing / passing a menu to a customer

Nhân viên phục vụ đang chuyền tay một thực đơn cho khách.

48
New cards

They’re sitting across from each other

Họ đang ngồi đối diện nhau.

49
New cards

Hotel /hoʊˈtel/

khách sạn

50
New cards

Lobby /ˈlɒb.i/

tiền sảnh ở tầng trệt của khách sạn

51
New cards

Main entrance

cửa chính ra vào tòa nhà

52
New cards

Reception counter

quầy lễ tân

53
New cards

Front desk /ˌfrʌnt ˈdesk/

khu vực quầy tiếp tân

54
New cards

Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/

nhân viên làm việc tại quầy lễ tân

55
New cards

Seating area / Waiting area

khu vực có ghế ngồi để khách ngồi chờ khi đến

56
New cards

A receptionist is handing a key card to a guest

Nhân viên lễ tân đang đưa thẻ chìa khóa phòng cho khách.

57
New cards

A man is checking in at the front desk

Một người đàn ông đang làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.

58
New cards

Customers are lining up at the counter

Khách hàng đang xếp hàng chờ tại quầy.

59
New cards

Line up /ˌlaɪn ˈʌp/ = stand in line

xếp hàng nối đuôi nhau

60
New cards

Some suitcases / valises have been placed in the lobby

Một vài vali đã được đặt trong khu vực sảnh.

61
New cards

Suitcase /ˈsuːt.keɪs/

vali kéo dùng khi đi du lịch hoặc công tác

62
New cards

Valise /vəˈliːs/

vali

63
New cards

A housekeeper is cleaning the floor

Nhân viên dọn phòng đang lau sàn nhà.

64
New cards

Sweep the floor /swiːp ðə flɔːr/

quét sàn nhà bằng chổi

65
New cards

A woman is cleaning the carpet / rug in a room

Một người phụ nữ đang chùi thảm trong phòng.

66
New cards

Carpet /ˈkɑː.pɪt/

thảm trải sàn

67
New cards

Rug /rʌɡ/

thảm trải sàn

68
New cards

Towels are neatly folded on shelves

Khăn tắm được gấp gọn gàng trên các kệ.

69
New cards

Towel /ˈtaʊ.əl/

khăn tắm, khăn lau người

70
New cards

Fold /fəʊld/

gấp, gập lại, xếp gọn

71
New cards