100 vocab

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 101

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

102 Terms

1
New cards
2

Abundant - Plentiful

Phong phú

New cards
3

Accomplish - Achieve

Hoàn thành

New cards
4

Accountability - Responsibility

Trách nhiệm

New cards
5

Adversity - Hardship

Nghịch cảnh

New cards
6

Allegation - Accusation

Cáo buộc

New cards
7

Ameliorate - Improve

Cải thiện

New cards
8

Anomaly - Irregularity

Sự bất thường

New cards
9

Anticipate - Expect

Dự đoán

New cards
10

Apprehensive - Anxious

Lo lắng

New cards
11

Arbitrary - Random

Tùy ý

New cards
12

Articulate - Express

Rõ ràng

New cards
13

Aspiration - Ambition

Khát vọng

New cards
14

Astonishing - Amazing

Ngạc nhiên

New cards
15

Attain - Achieve

Đạt được

New cards
16

Authenticity - Genuineness

Tính xác thực

New cards
17

Avid - Eager

Khao khát

New cards
18

Backfire - Misfire

Phản tác dụng

New cards
19

Benevolent - Kind

Nhân từ

New cards
20

Blatant - Obvious

Trắng trợn

New cards
21

Bolster - Support

Củng cố

New cards
22

Breakthrough - Discovery

Bước đột phá

New cards
23

Candid - Honest

Thật thà

New cards
24

Captivate - Attract

Thu hút

New cards
25

Clarity - Clearness

Sự rõ ràng

New cards
26

Coherent - Logical

Mạch lạc

New cards
27

Commence - Begin

Bắt đầu

New cards
28

Complacent - Self-satisfied

Tự mãn

New cards
29

Comprehensive - Complete

Toàn diện

New cards
30

Conceivable - Imaginable

Có thể tưởng tượng

New cards
31

Condemn - Criticize

Lên án

New cards
32

Conform - Obey

Tuân theo

New cards
33

Consensus - Agreement

Sự đồng thuận

New cards
34

Constrain - Restrict

Hạn chế

New cards
35

Contemplate - Consider

Suy ngẫm

New cards
36

Contingency - Emergency

Sự dự phòng

New cards
37

Contradict - Disagree

Mâu thuẫn

New cards
38

Conundrum - Puzzle

Câu đố khó

New cards
39

Convey - Communicate

Truyền đạt

New cards
40

Corroborate - Confirm

Xác nhận

New cards
41

Crucial - Essential

Quan trọng

New cards
42

Culminate - Conclude

Lên đến đỉnh điểm

New cards
43

Demeanor - Behavior

Thái độ

New cards
44

Denounce - Condemn

Tố cáo

New cards
45

Deplete - Exhaust

Làm cạn kiệt

New cards
46

Derive - Obtain

Bắt nguồn

New cards
47

Detrimental - Harmful

Có hại

New cards
48

Devastate - Destroy

Tàn phá

New cards
49

Diligent - Hardworking

Siêng năng

New cards
50

Discrepancy - Difference

Sự khác biệt

New cards
51

Disseminate - Spread

Truyền bá

New cards
52

Distort - Twist

Bóp méo

New cards
53

Divergent - Different

Khác nhau

New cards
54

Dubious - Doubtful

Nghi ngờ

New cards
55

Eccentric - Odd

Lập dị

New cards
56

Elaborate - Detailed

Chi tiết

New cards
57

Elusive - Mysterious

Khó nắm bắt

New cards
58

Empathy - Understanding

Sự thấu cảm

New cards
59

Enhance - Improve

Nâng cao

New cards
60

Enlighten - Inform

Làm sáng tỏ

New cards
61

Equilibrium - Balance

Sự cân bằng

New cards
62

Erratic - Unpredictable

Thất thường

New cards
63

Erode - Wear away

Xói mòn

New cards
64

Exacerbate - Worsen

Làm trầm trọng

New cards
65

Exquisite - Beautiful

Tinh xảo

New cards
66

Facilitate - Aid

Tạo điều kiện

New cards
67

Feasible - Possible

Khả thi

New cards
68

Foster - Encourage

Thúc đẩy

New cards
69

Frivolous - Silly

Phù phiếm

New cards
70

Fundamental - Basic

Cơ bản

New cards
71

Gratify - Please

Làm hài lòng

New cards
72

Haphazard - Random

Bừa bãi

New cards
73

Hindrance - Obstacle

Sự cản trở

New cards
74

Hypothesis - Theory

Giả thuyết

New cards
75

Imminent - Approaching

Sắp xảy ra

New cards
76

Imperative - Necessary

Bắt buộc

New cards
77

Incentive - Motivation

Động lực

New cards
78

Indispensable - Essential

Không thể thiếu

New cards
79

Inevitable - Unavoidable

Không thể tránh khỏi

New cards
80

Inhibit - Restrict

Cản trở

New cards
81

Innovative - Creative

Sáng tạo

New cards
82

Insightful - Perceptive

Sâu sắc

New cards
83

Integrate - Combine

Tích hợp

New cards
84

Intricate - Complex

Phức tạp

New cards
85

Intuition - Instinct

Trực giác

New cards
86

Irrational - Illogical

Phi lý

New cards
87

Lament - Mourn

Than vãn

New cards
88

Legitimate - Legal

Hợp pháp

New cards
89

Lucrative - Profitable

Có lợi

New cards
90

Malicious - Spiteful

Độc ác

New cards
91

Meticulous - Careful

Tỉ mỉ

New cards
92

Mitigate - Reduce

Giảm thiểu

New cards
93

Monotonous - Boring

Đơn điệu

New cards
94

Mundane - Ordinary

Bình thường

New cards
95

Neglect - Ignore

Bỏ bê

New cards
96

Notorious - Infamous

Khét tiếng

New cards
97

Obsolete - Outdated

Lỗi thời

New cards
98

Ominous - Threatening

Điềm báo xấu

New cards
99

Optimistic - Hopeful

Lạc quan

New cards
100

Outrageous - Shocking

Thái quá

New cards
robot