Speaking P1 (21.08)

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1

leisure pursuit (n)

hoạt động giải trí

2

unwind (v)

thư giãn

3

let my hair down (idm)

thư giản

4

family gathering (n)

họp mặt gia đình

5

strengthen family bond (p.)

thắt chặt tình cảm gia đình

6

hang out (p.v)

ra ngoài đi chơi

7

catch up with (p.v)

đi chơi với ai

8

hectic (a)

bận rộn

9

bonding time (n)

thời gian gắn kết

10

take on new challenges (p.)

đón nhận thử thách mới

11

have a crack at sth (p.)

thử làm gì

12

be out of my comfort zone (p.)

bước ra khỏi vùng an toàn

13

an enriching experience (n.)

trải nghiệm bổ ích

14

therapeutic (a)

mang tính chữa lành

15

homebody (n)

người thích ở nhà

16

recharge batteries (p.)

nạp lại năng lượng

17

go for a leisurely stroll (idm)

đi dạo thong thả

18

strike a balance between A and B (p.)

cân bằng giữa A và B

19

a night owl (n.p)

cú đêm (người hay thức khuya)

20

scroll through social media (p.)

lướt mạng xã hội

21

lose track of time (p.)

quên mất thời gian

22

drowsy (a)

buồn ngủ, lơ mơ

23

sleep-deprived (a)

thiếu ngủ

24

mentally drained (a)

kiệt sức tinh thần, đầu óc mệt mỏi

25

stay in shape (p.)

giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh

26

boost my energy (p.)

tăng cường năng lượng

27

team spirit (n.)

tinh thần đồng đội

28

spectator (n.)

khán giả (người xem sự kiện, nhất là thể thao)

29

strengthen discipline (v)

rèn luyện tính kỷ luật

30

burn calories (p.)

đốt cháy calo (qua vận động, tập thể dục)

31

an outlet for stress (idm)

cách xả stress, giải tỏa căng thẳng

32

national pride (n)

niềm tự hào dân tộc