1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
leisure pursuit (n)
hoạt động giải trí
unwind (v)
thư giãn
let my hair down (idm)
thư giản
family gathering (n)
họp mặt gia đình
strengthen family bond (p.)
thắt chặt tình cảm gia đình
hang out (p.v)
ra ngoài đi chơi
catch up with (p.v)
đi chơi với ai
hectic (a)
bận rộn
bonding time (n)
thời gian gắn kết
take on new challenges (p.)
đón nhận thử thách mới
have a crack at sth (p.)
thử làm gì
be out of my comfort zone (p.)
bước ra khỏi vùng an toàn
an enriching experience (n.)
trải nghiệm bổ ích
therapeutic (a)
mang tính chữa lành
homebody (n)
người thích ở nhà
recharge batteries (p.)
nạp lại năng lượng
go for a leisurely stroll (idm)
đi dạo thong thả
strike a balance between A and B (p.)
cân bằng giữa A và B
a night owl (n.p)
cú đêm (người hay thức khuya)
scroll through social media (p.)
lướt mạng xã hội
lose track of time (p.)
quên mất thời gian
drowsy (a)
buồn ngủ, lơ mơ
sleep-deprived (a)
thiếu ngủ
mentally drained (a)
kiệt sức tinh thần, đầu óc mệt mỏi
stay in shape (p.)
giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh
boost my energy (p.)
tăng cường năng lượng
team spirit (n.)
tinh thần đồng đội
spectator (n.)
khán giả (người xem sự kiện, nhất là thể thao)
strengthen discipline (v)
rèn luyện tính kỷ luật
burn calories (p.)
đốt cháy calo (qua vận động, tập thể dục)
an outlet for stress (idm)
cách xả stress, giải tỏa căng thẳng
national pride (n)
niềm tự hào dân tộc