Looks like no one added any tags here yet for you.
extinction
sự tuyệt chủng
endangered
đứng trước nguy cơ tuyệt chủng
habitat
môi trường sống
natural habitat
môi trường sống tự nhiên
sanctuary
nơi cư trú
vulnerable
dễ bị tổn thương
biodiversity
sự đa dạng sinh học
amphibian
động vật lưỡng cư
predator
động vật săn mồi
reptile
loài bò sát
mammal
động vật có vú
food chain
chuỗi thức ăn
wildlife conservation
bảo tồn đồng vật hoang dã
loss of habit
sự mất đi môi trường sống
lack of awareness
sự thiếu ý thức
animal testing
thử nghiệm trên động vật
exploitation
sự khai thác
logging
việc khai thác gỗ
illegal hunting
sự săn bắt bất hợp pháp
overfishing
đánh bắt cá quá mức
illegal poaching and trade
săn bắt và mua động vật bất hợp pháp
adapt
thích nghi
extinct = die out
tuyệt chủng
conserve
bảo tồn
rescue sb/sth from
cứ ai/gì khỏi
tobe kept in zoos
bị nhốt trong sở thú
tobe in danger of extinction
có nguy cơ bị tuyệt chủng
promote animal rights
bảo vệ quyền động vật
save endangered species
bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
raise more money for conservation
quyên góp tiền cho sự bảo tồn
join hands to
chung tay để
cause great damage to
gây sự hủy hoại lớn đối với
face multiple threats
đối mặt với nhiều mối de dọa
adapt to climte change
thích nghi với biến đổi khí hậu