1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
underestimate (v)
đánh giá thấp
dialogue ( n)
lời thoại
synchronous sound (n)
âm thanh đồng bộ
asynchronous sound (n)
âm thanh không đồng bộ
merge (v)
xáp nhập
texture (n)
kết cấu
physiognomy (N)
nét mặt
banal ( a)
sáo rỗng
intrinsic (a)
bản chất
breakneck speed (n)
tốc độ nguy hiểm
underscore(v)
kèm theo
dizzy (a)
chóng mặt
absurdity (n)
sự ngốc ngếch
bounce (v)
bật nhảy lên
gag to gag
lần này đến lần khác
persona (n)
nhân vật
frenetic (a)
cuồng điên
project (v)
dự đoán
subsconcious (a)
nhầm hiểu, nhận thức
ominous (a)
điềm báo
suspense (n)
hồi hộp
nuance (n)
sắc thái
siren (n)
còi
ubiquitous (a)
nhan nhản, phổ biến
rhythm (n)
nhịp
dissonant (a)
không hòa âm, rời rạc
menace (n)
mối hiểm họa
salient (a)
phun ra, moi ra
creaky (a)
kẽo kẹt, cọt kẹt
subtle (a)
huyền ảo