1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
only way = ?
only solution
legislation
(n): pháp chế, pháp luật
stringent
(adj): nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp..)
compel
(v): bắt buộc
modify
(v):
giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
sửa đổi, thay đổi
apathy
apathetic
apathetically
(n): tính k tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ
(adj): k tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
(adv): lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
mandate
(n): 1 lệnh, chỉ thị, hoặc quyền hạn để làm gì đó
(v): bắt buộc or ra lệnh thực hiện điều gì đó
compliance
(n): tuân thủ
levy
(n): sự thu (thuế), tiền đc thu thuế
(financial) disincentive
(n): sự làm nản lòng, sự làm thoái chí
seek to circumvent the law
(v): dùng mưu để lừa, dùng mưu để lung lạch ai
exploit loopholes
(v): lợi dụng kẽ hở pháp lý/quy tắc/hệ thống để đạt được mục đích riêng (lách luật)
penalty
(n): hình phạt, tiền phạt
public awareness campaigns
(n) các cuộc vận động
robust
(adj): tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ