writing recycling

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

only way = ?

only solution

2
New cards

legislation

(n): pháp chế, pháp luật

3
New cards

stringent

(adj): nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp..)

4
New cards

compel

(v): bắt buộc

5
New cards

modify

(v):

  • giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu

  • sửa đổi, thay đổi

6
New cards
  • apathy

  • apathetic

  • apathetically

  • (n): tính k tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ

  • (adj): k tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững

  • (adv): lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ

7
New cards

mandate

  • (n): 1 lệnh, chỉ thị, hoặc quyền hạn để làm gì đó

  • (v): bắt buộc or ra lệnh thực hiện điều gì đó

8
New cards

compliance

(n): tuân thủ

9
New cards

levy

(n): sự thu (thuế), tiền đc thu thuế

10
New cards

(financial) disincentive

(n): sự làm nản lòng, sự làm thoái chí

11
New cards

seek to circumvent the law

(v): dùng mưu để lừa, dùng mưu để lung lạch ai

12
New cards

exploit loopholes

(v): lợi dụng kẽ hở pháp lý/quy tắc/hệ thống để đạt được mục đích riêng (lách luật)

13
New cards

penalty

(n): hình phạt, tiền phạt

14
New cards

public awareness campaigns

(n) các cuộc vận động

15
New cards

robust

(adj): tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ