1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
think back on
hồi tưởng , nhớ lại một kỉ niệm trong qk
get around to
cuối cùng cũng làm được việc gì đó (sau một thời gian trì hoãn hoặc bận rộn).
look out for
cẩn thận, đề phòng (nguy hiểm, rủi ro).
chú ý, tìm kiếm (ai/cái gì).
exert (v) /ɪɡˈzɝːt/
dùng (sức mạnh, quyền lực, ảnh hưởng…); áp dụng.
cố gắng, nỗ lực (ít gặp hơn).
affluent (adj) /ˈæfluənt/
giàu có, thịnh vượng.
(nghĩa bóng) phong phú, dồi dào.
strenuous (adj) /ˈstrɛnjuəs/
vất vả, đòi hỏi nhiều sức lực.
conquer (v)/ˈkɑːŋkər/
chinh phục, đánh bại (kẻ thù, khó khăn, cảm xúc).
bite the bullet
chịu đựng điều khó khăn hoặc đau đớn mà không phàn nàn.
take the bull by the horns
đối mặt trực tiếp với vấn đề khó khăn và giải quyết nó.
cross that bridge when you come to it
giải quyết vấn đề khi nó xảy ra, đừng lo trước.
play it by ear
tùy cơ ứng biến, không lập kế hoạch trước.
risk-averse
ngại rủi ro, thận trọng, tránh rủi ro.
terminal (adj / n)/ˈtɜːrmɪnl/
không thể chữa khỏi (bệnh) (a)
(n) nhà ga (sân bay, bến xe), thiết bị đầu cuối