hsa 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

think back on

hồi tưởng , nhớ lại một kỉ niệm trong qk

2
New cards

get around to

cuối cùng cũng làm được việc gì đó (sau một thời gian trì hoãn hoặc bận rộn).

3
New cards

look out for

cẩn thận, đề phòng (nguy hiểm, rủi ro).

chú ý, tìm kiếm (ai/cái gì).

4
New cards

exert (v) /ɪɡˈzɝːt/

dùng (sức mạnh, quyền lực, ảnh hưởng…); áp dụng.

cố gắng, nỗ lực (ít gặp hơn).

5
New cards

affluent (adj) /ˈæfluənt/

giàu có, thịnh vượng.

(nghĩa bóng) phong phú, dồi dào.

6
New cards

strenuous (adj) /ˈstrɛnjuəs/

vất vả, đòi hỏi nhiều sức lực.

7
New cards

conquer (v)/ˈkɑːŋkər/

chinh phục, đánh bại (kẻ thù, khó khăn, cảm xúc).

8
New cards

bite the bullet

chịu đựng điều khó khăn hoặc đau đớn mà không phàn nàn.

9
New cards

take the bull by the horns

đối mặt trực tiếp với vấn đề khó khăn và giải quyết nó.

10
New cards

cross that bridge when you come to it

giải quyết vấn đề khi nó xảy ra, đừng lo trước.

11
New cards

play it by ear

tùy cơ ứng biến, không lập kế hoạch trước.

12
New cards

risk-averse

ngại rủi ro, thận trọng, tránh rủi ro.

13
New cards

terminal (adj / n)/ˈtɜːrmɪnl/

không thể chữa khỏi (bệnh) (a)

(n) nhà ga (sân bay, bến xe), thiết bị đầu cuối