1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent
trọng âm, giọng điệu
announcement
thông báo
broadcast
(v) phát sóng
(n) chương trình được phát sóng
channel
kênh
clear
rõ ràng
click
(v) ấn vào chuột
contact
liên lạc
file
hồ sơ, tài liệu
formal
trang trọng
image
hình ảnh
informal
không trang trọng
interrupt
(v) làm gián đoạn, ngắt lời
link
(n) mối liên hệ, sự liên kết
online
(adv) trực tuyến
pause
(n) sự tạm dừng
persuade
(v) thuyết phục (= convince)
pronounce
phát âm
publish
(v) công bố, xuất bản
report
Báo cáo, bản báo cáo
request
yêu cầu, sự yêu cầu
ring
gọi điện thoại
signal
dấu hiệu, tín hiệu
swear
chửi thề
type
loại
viewer
khán giả truyền hình
website
trang web
whisper
(v) thì thầm
call back
gọi lại
come out
xuất bản
cut off
ngừng cung cấp, cắt đứt
fill in
điền thông tin
hang up
cúp máy, ngắt máy
log off
đăng xuất
log on(to)
đăng nhập
print out
in ra
by e-mail/phone/letter
bằng email/điện thoại/thư
on the internet
trên internet
on the news
trên tin tức
on the phone
trên điện thoại
on the radio
trên đài radio
on TV
trên TV
certain (v)
chắc chắn
certainty
sự chắc chắn
certainly
1 cách chắc chắn
communication
sự giao tiếp
connect (v)
kết nối
disconnect
ngắt kết nối
connection
sự kết nối
deliver (v)
giao hàng
delivery
(n) sự phân phát, sự giao hàng
express
(v) bày tỏ, diễn tả
expression
sự bày tỏ, biểu lộ
expressive
có ý nghĩa, diễn cảm, biểu cảm
inform
thông báo
informative
(adj) nhiều thông tin
information
thông tin
predict
(v) dự đoán, dự báo, tiên đoán
prediction
sự dự đoán
(un)predictable
(không thể) dự đoán trước
secret
bí mật
secretly
(adv) bí mật, riêng tư
secrecy
(n) sự giữ bí mật, tính kín đáo
speaker
(n) người nói, người diễn thuyết
speech
bài phát biểu
translate
dịch
translator
người phiên dịch, thông dịch viên
Translation
sự phiên dịch
comment on
bình luận về
communicate with
giao tiếp với
glance at
liếc nhìn
reply to
trả lời cho
send sth to sb
gửi cái gì cho ai
receive sth from
nhận gì đó từ
talk to sb about
nói cho ai đó về
tell sb about sth
kể cho ai đó về
translate (from sth) into
dịch (từ tiếng gì) thành
write (to sb) about
viết (cho ai đó) về
information about
thông tin về
a letter (from sb) about
một lá thư (từ ai đó) về