Thẻ ghi nhớ: hsk5 词汇 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

<p>唉</p>
2
New cards

爱护

àihù - yêu quý, bảo vệ

<p>àihù - yêu quý, bảo vệ</p>
3
New cards

爱惜

àixī - yêu quý, quý trọng

<p>àixī - yêu quý, quý trọng</p>
4
New cards

爱心

àixīn - tình yêu

5
New cards

安慰

/ānwèi/ (v) an ủi, dỗ dành

<p>/ānwèi/ (v) an ủi, dỗ dành</p>
6
New cards

安装

ānzhuāng - lắp đặt

<p>ānzhuāng - lắp đặt</p>
7
New cards

àn - bờ (sông, biển)

<p>àn - bờ (sông, biển)</p>
8
New cards

把握

bǎwò - cầm, nắm,nắm bắt

<p>bǎwò - cầm, nắm,nắm bắt</p>
9
New cards

bǎi - xếp đặt,bày biện

<p>bǎi - xếp đặt,bày biện</p>
10
New cards

班主任

bānzhǔrèn - giáo viên chủ nghiệm

<p>bānzhǔrèn - giáo viên chủ nghiệm</p>
11
New cards

办理

bànlǐ - xử lý

12
New cards

bàng - gậy

<p>bàng - gậy</p>
13
New cards

傍晚

bàngwǎn - sẩm tối

<p>bàngwǎn - sẩm tối</p>
14
New cards

包裹

bāoguǒ - bọc, gói

<p>bāoguǒ - bọc, gói</p>
15
New cards

包含

bāohán - chứa, bao gồm

<p>bāohán - chứa, bao gồm</p>
16
New cards

包子

(bāozi) bánh bao, túi

<p>(bāozi) bánh bao, túi</p>
17
New cards

báo - mỏng

<p>báo - mỏng</p>
18
New cards

宝贝

bǎobèi - bảo bối, bé cưng

<p>bǎobèi - bảo bối, bé cưng</p>
19
New cards

保持

bǎochí - duy trì, gìn giữ

<p>bǎochí - duy trì, gìn giữ</p>
20
New cards

保存

bǎocún - bảo tồn, giữ gìn

<p>bǎocún - bảo tồn, giữ gìn</p>
21
New cards

宝贵

bǎoguì - quý giá

<p>bǎoguì - quý giá</p>
22
New cards

保留

bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn

<p>bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn</p>
23
New cards

保险

bǎoxiǎn - bảo hiểm

<p>bǎoxiǎn - bảo hiểm</p>
24
New cards

报告

bàogào - báo cáo

<p>bàogào - báo cáo</p>
25
New cards

悲观

bēiguān - bi quan

<p>bēiguān - bi quan</p>
26
New cards

bèi - học thuộc lòng

<p>bèi - học thuộc lòng</p>
27
New cards

背景

bèijǐng - bối cảnh, nền

<p>bèijǐng - bối cảnh, nền</p>
28
New cards

被子

/bèizi/ (n) cái chăn, cái mền

<p>/bèizi/ (n) cái chăn, cái mền</p>
29
New cards

本科

běnkē - khoa chính quy

<p>běnkē - khoa chính quy</p>
30
New cards

本领

běnlǐng - bản lĩnh, khả năng

<p>běnlǐng - bản lĩnh, khả năng</p>
31
New cards

本质

běnzhí - bản chất

<p>běnzhí - bản chất</p>
32
New cards

彼此

bǐcǐ - lẫn nhau

<p>bǐcǐ - lẫn nhau</p>
33
New cards

比例

bǐlì - tỷ lệ

<p>bǐlì - tỷ lệ</p>
34
New cards

比如

bǐrú - ví dụ như, chẳng hạn như

<p>bǐrú - ví dụ như, chẳng hạn như</p>
35
New cards

毕竟

bìjìng - rốt cuộc, cuối cùng

<p>bìjìng - rốt cuộc, cuối cùng</p>
36
New cards

避免

bìmiǎn - tránh

37
New cards

必然

bìrán - tất nhiên, tất yếu

38
New cards

必需

bìxū - cần

39
New cards

必要

bìyào - cần thiết

40
New cards

编辑

biānjí - biên tập, chỉnh sửa

41
New cards

鞭炮

biānpào - pháo hoa, pháo

42
New cards

便

biàn - ngay cả, dù cho

43
New cards

辩论

biànlùn - tranh luận

44
New cards

标点

biāodiǎn - chấm câu

45
New cards

标志

biāozhì - cột mốc, ký hiệu

46
New cards

表格

biǎogé - bảng biểu, bản khai

47
New cards

表面

biǎomiàn - mặt ngoài, bề ngoài

48
New cards

表明

biǎomíng - tỏ rõ,chứng tỏ

49
New cards

表情

biǎoqíng - nét mặt, vẻ mặt

50
New cards

表现

biǎoxiàn - biểu hiện

51
New cards

表示

biǎoshì - biểu thị

52
New cards

表扬

biǎoyáng - khen ngợi

53
New cards

表演

biǎoyǎn - biểu diễn

54
New cards

bié - đừng

55
New cards

bǐng - thứ ba, Bính

56
New cards

别人

biérén - người khác

57
New cards

冰箱

bīngxiāng - tủ lạnh

58
New cards

饼干

bǐnggān - bánh quy

59
New cards

并且

bìngqiě - và, đồng thời

60
New cards

病毒

bìngdú - vius

61
New cards

玻璃

bōlí - thủy tinh

62
New cards

博士

bóshì - tiến sĩ

63
New cards

博物馆

bówùguǎn - viện bảo tàng

64
New cards

脖子

bózi - cổ

65
New cards

补充

bǔchōng - bổ sung

66
New cards

bù - vải

67
New cards

不安

bù'ān - bất an, lo lắng

68
New cards

不必

bùbì - không cần

69
New cards

不得了

bùdéliǎo - cực kỳ

70
New cards

不断

bùduàn - thường xuyên, không ngừng

71
New cards

部分

bùfèn - bộ phận

72
New cards

不好意思

bù hǎoyìsi - cảm thấy xấu hổ

73
New cards

不见得

bùjiàn dé - chưa chắc, không nhất thiết

74
New cards

部门

bùmén - bộ, ngành

75
New cards

不免

bùmiǎn - không tránh được

76
New cards

不耐烦

bù nàifán - nóng nảy, sốt ruột

77
New cards

不然

bùrán - nếu không thì

78
New cards

不如

bùrú - không bằng

79
New cards

不要紧

bùyàojǐn - không sao đâu

80
New cards

步骤

bùzhòu - bước đi, trình tự

81
New cards

不足

bùzú - không đủ

82
New cards

财产

cáichǎn - tài sản

83
New cards

cǎi - giẫm, dận, đạp

84
New cards

采访

cǎifǎng - săn tin, phỏng vấn

85
New cards

彩虹

cǎihóng - cầu vồng

86
New cards

采取

cǎiqǔ - lấy, áp dụng

87
New cards

参考

cānkǎo - tham khảo

88
New cards

餐厅

cāntīng - nhà hàng

89
New cards

参与

cānyù - tham dự

90
New cards

残疾

cánjí - tàn tật

91
New cards

惭愧

cánkuì - xấu hổ

92
New cards

操场

cāochǎng - sân chơi

93
New cards

操心

cāoxīn - lo lắng

94
New cards

cè - sổ, quyển, tập

95
New cards

厕所

cèsuǒ - nhà vệ sinh

96
New cards

测验

cèyàn - đo lường, kiểm nghiệm

97
New cards

曾经

céngjīng - từng, đã từng

98
New cards

chā - cắm

99
New cards

差别

chā bié - khác nhau

100
New cards

叉子

chāzi - dĩa