Hsg anh 11 Quảng Bình(vòng 2)

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 44

45 Terms

1

switch off (phrasal verb)

tắt, ngừng hoạt động

New cards
2

fade away (phrasal verb)

phai mờ, biến mất dần

New cards
3

hang up (phrasal verb)

treo lên, cúp điện thoại

New cards
4

wind up (phrasal verb)

kết thúc, hoàn tất

New cards
5

Faintly (adv): /ˈfeɪntli/

yếu ớt, mờ nhạt

New cards
6

lamely claim (collocation) .

viện cớ yếu ớt, không thuyết phục

New cards
7

shabbily (adv)
/ˈʃæbɪli/

tồi tàn, nghèo nàn

New cards
8

delicately (adv)

một cách tế nhị, tinh tế

New cards
9

rock bottom (idiom)

đáy, mức thấp nhất

New cards
10

bare bones (idiom)

những điều cơ bản, cốt lõi

New cards
11

think tank (noun)

nhóm nghiên cứu, tổ chức tư vấn

New cards
12

uncharted waters (idiom)

vùng nước chưa được khám phá, tình huống chưa được biết đến

New cards
13

business district (collocation)

khu thương mại, khu kinh doanh.

New cards
14

- avaricious (adj)
/ˌæv.əˈrɪʃ.əs/

tham lam

New cards
15

dolorous (adj)
/ˈdoʊ.lɚ.əs/

đau đớn, buồn bã

New cards
16

pugnacious (adj)

/pʌɡˈneɪ.ʃəs/

hay gây gỗ, hiếu chiến

New cards
17

ominous (adj)

/ˈɒm.ɪ.nəs/

điềm báo xấu, đáng lo ngại

New cards
18

pull one’s punches (idiom)

nương tay, làm nhẹ bớt (thường ám chỉ việc không làm hết sức hoặc không thể hiện hết khả năng)

New cards
19

lick one’s boots (idiom)

nịnh bợ, hạ mình trước ai đó để lấy lợi ích

New cards
20

toe one’s line (idiom)

tuân theo quy định, làm theo mệnh lệnh của ai đó

New cards
21

in close proximity to sth (collocation

ở gần nhau, khoảng cách gần.

New cards
22

lap sth up (phr.v)

hứng thú, thích thú với điều gì đó, đặc biệt là tin tức hoặc sự kiện

New cards
23

psych sth out (phr.v)

tìm ra hoặc đoán được điều gì đó, thường là trong tình huống căng thẳng

New cards
24

blow sth over (phr.v)

làm cho điều gì đó qua đi, giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn

New cards
25

squeeze sth out (phr.v)

ép ra, khai thác thông tin từ ai đó

New cards
26

level (adj)

bình tĩnh, không thay đổi

New cards
27

floor (adj)

rất ngạc nhiên, sốc

New cards
28

hurl (verb)

/hɜːrl/

ném mạnh, phóng đi

New cards
29

heave (verb)

nâng, kéo mạnh

New cards
30

take the bread out of one’s mouth (idiom)

lấy mất nguồn sinh kế, làm mất kế sinh nhai.

New cards
31

presentiment (n):

/prɪˈzen.tɪ.mənt/

dự cảm

New cards
32

unpredictability (n)

tính không thể đoán trước

The unpredictability of the weather makes planning outdoor events difficult.

tính không thể đoán trước

New cards
33

tendentiously (adv)

/tenˈden.ʃəs.li/

có xu hướng,Một cách thiên vị(đặc biệt là về mặt ý kiến)

New cards
34

bewitch (V)

/bɪˈwɪtʃ/

mê hoặc

New cards
35

ground-breaking (adj)

đột phá

New cards
36

invalidation (n)

/ˌɪn.və.lɪˈdeɪ.ʃən/

sự vô hiệu hoá

New cards
37

originality (n)

tính độc đáo

New cards
38

original (n)

người lập dị, người độc đáo

New cards
39

fully grown (collocation)

trưởng thành hoàn toàn

New cards
40

take heart (idiom)

lấy lại hy vọng, cảm thấy phấn chấn hơn

New cards
41

incorporate (v)

tích hợp

New cards
42

step into the breach

gánh vác trách nhiệm, đảm nhận vai trò

New cards
43

bring in

mang lại lợi nhuận hoặc thu nhập

New cards
44

stretch the truth

nói quá, phóng đại, thổi phồng sự thật

New cards
45

be unable to V

không thể/ không đủ khả năng làm gì

New cards
robot