1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
请问
(qǐngwèn)xin hỏi
问
(wèn)hỏi
贵姓
(guìxìng)quý danh
姓
(xìng)họ
叫
(jiào)gọi, tên là
名字
(míngzi)tên
哪
(nǎ)nào, cái gì
中国
(zhōngguó)trung quốc
美国
(měiguó)Mỹ
越南
(yuènán)Việt Nam
学习
(xuéxí)học tập
汉子
(hànzì)chữ Hán
发音
(fāyīn)phát âm
什么
(shénme)cái gì
杂志
(zázhì)tạp chí
文
(wén)ngôn ngữ
朋友
(péngyou)bạn bè
的
(de) của
谁
(shéi/shuí)ai
麦克
(màikè)Mike
张东
(zhāngdōng)trương đông
写
(xiě)viết