1/6
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
call for
yêu cầu, kêu gọi
A successful project calls for teamwork and dedication. 🤝💪
(Một dự án thành công đòi hỏi sự hợp tác và cống hiến.) 📈🔧
call off
hủy bỏ, hoãn lại một sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. 🚫
The event was called off due to the heavy rain. 🌧
(Sự kiện đã bị hủy bỏ do mưa to.)
call in
gọi điện vào (tổ chức, đài phát thanh, hoặc công ty), tham gia từ xa, hoặc báo vắng (khi không thể đi làm hoặc đi học). 📞
I had to call in sick because I wasn't feeling well. 🤒
(Tôi đã phải gọi điện báo nghỉ ốm vì không cảm thấy khỏe.)
He called in to the radio station to participate in the quiz. 🎧📻
(Anh ấy đã gọi điện vào đài phát thanh để tham gia cuộc thi.)
call somebody back
gọi lại cho ai đó sau khi đã bỏ lỡ cuộc gọi hoặc hứa sẽ gọi lại sau. 📞🔄
She said she would call me back later to confirm the details. 📅
(Cô ấy nói sẽ gọi lại cho tôi sau để xác nhận các chi tiết.)
catch on
hiểu, nắm bắt được điều gì đó, hoặc trở nên phổ biến, thịnh hành. 🔍🌟
At first, I didn’t catch on to why G-Dragon was so popular, but after exploring his music and fashion, I understood and realized his style really caught on worldwide. 🌍🎶
(Lúc đầu, tôi không hiểu tại sao G-Dragon lại nổi tiếng đến vậy, nhưng sau khi khám phá âm nhạc và phong cách của anh ấy, tôi đã hiểu và nhận ra phong cách của anh ấy thực sự trở nên thịnh hành trên toàn thế giới.)
set off
khởi hành, bắt đầu một chuyến đi, hoặc gây ra một sự kiện, hành động. 🛫🔥
We decided to set off on our road trip early in the morning. 🚗🌄
(Chúng tôi quyết định khởi hành chuyến đi vào sáng sớm.)
The fireworks display will set off at 8 PM. 🎆⏰
(Màn pháo hoa sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
set aside
dành ra (thời gian, tiền bạc, hoặc một cái gì đó) cho một mục đích cụ thể hoặc loại bỏ (một suy nghĩ, một vấn đề) để tập trung vào điều khác. ⏳💰
We need to set aside some money for our vacation next month. 💸🌴
(Chúng ta cần dành ra một ít tiền cho kỳ nghỉ vào tháng tới.)
I tried to set aside my worries about the exam, but it was hard to focus. 🧠💭
(Tôi cố gắng loại bỏ những lo lắng về kỳ thi, nhưng thật khó để tập trung.)