1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Admin
Thú nhận
alcohol (n)
Đồ uống có cồn
anxiety (n)
Sự lo lắng
ashamed (adj)
xấu hổ
awareness (n)
Nhận thức
bully (v)
Bắt nạp
campaign (n)
Chiến dịch
crime (n
Tội Phạm
depression
Sự trầm cảm
drug (n)
Ma túy
hang out
Đi chơi
make fun of
Trêu chọc, chế giễu
obey (v)
Tuân thủ
offensive (adj)
Gây xúc phạm
overpopulation (n
Sự quá tải về dân số
peer pressure (n
Áp lực đồng trang lứa
physical
Về mặt thể chất
poverty (n)
Sự nghèo đói
proposal (n
Lời/bản đề xuất
propose (v)
Đề xuất
skip (v)
Bỏ,trốn
stand up to
Đứng lên chống lại
struggle (v)
Đấu tranh
the odd one out
Kẻ/ người khác biệt
the poverty line (n
Mức nghèo đói
verbal (adj)
Bằng lời
victim (n
Nạn nhân
violent (adj)
Sử dụng vũ lực, bạo lực